Thứ Ba, 14/10/2025
Jack Tucker (Kiến tạo: Harry Anderson)
9
Ryan Glover
39
Lindokuhle Ndlovu (Thay: Anthony Hartigan)
68
Kyreece Lisbie (Thay: Samson Tovide)
74
Dominic Gape (Thay: Teddy Bishop)
75
Kane Smith (Thay: Oliver Hawkins)
80
Dennis Adeniran (Thay: Nnamdi Ofoborh)
81
Adrian Akande (Thay: Owura Edwards)
82
Ryan Galvin (Thay: Ryan Glover)
88
Danny Collinge (Kiến tạo: Kane Smith)
90
Jaden Williams (Thay: Jack Payne)
90
Adam Senior
90+5'

Thống kê trận đấu Barnet vs Colchester United

số liệu thống kê
Barnet
Barnet
Colchester United
Colchester United
63 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 12
38 Ném biên 24
1 Việt vị 5
4 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnet vs Colchester United

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Adam Senior.

Thẻ vàng cho Adam Senior.

90+1'

Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.

90'

Kane Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Danny Collinge đã ghi bàn!

V À A A O O O - Danny Collinge đã ghi bàn!

88'

Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.

82'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Adrian Akande.

81'

Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Dennis Adeniran.

80'

Oliver Hawkins rời sân và được thay thế bởi Kane Smith.

75'

Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Dominic Gape.

74'

Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Kyreece Lisbie.

68'

Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Lindokuhle Ndlovu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Ryan Glover.

Thẻ vàng cho Ryan Glover.

9'

Harry Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Jack Tucker đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Tucker đã ghi bàn!

9' V À A A A O O O Colchester ghi bàn.

V À A A A O O O Colchester ghi bàn.

2'

Cú sút bị cản phá. Josh Powell (Colchester United) sút chân trái từ góc khó bên trái bị Cieran Slicker (Barnet) cản phá ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Samson Tovide.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Hiệp một bắt đầu.

Đội hình xuất phát Barnet vs Colchester United

Barnet (3-5-1-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Ollie Kensdale (22), Adam Senior (5), Idris Kanu (11), Nathan Ofoborh (28), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Oliver Hawkins (12)

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Rob Hunt (2), Jack Tucker (5), Tom Flanagan (6), Josh Powell (26), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)

Barnet
Barnet
3-5-1-1
29
Cieran Slicker
4
Daniele Collinge
22
Ollie Kensdale
5
Adam Senior
11
Idris Kanu
28
Nathan Ofoborh
18
Anthony Hartigan
19
Mark Shelton
15
Ryan Glover
10
Callum Stead
12
Oliver Hawkins
9
Samson Tovide
21
Owura Edwards
10
Jack Payne
7
Harry Anderson
16
Arthur Read
8
Teddy Bishop
26
Josh Powell
6
Tom Flanagan
5
Jack Tucker
2
Rob Hunt
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
Thay người
68’
Anthony Hartigan
Lindokuhle Ndlovu
74’
Samson Tovide
Kyreece Lisbie
80’
Oliver Hawkins
Kane Smith
75’
Teddy Bishop
Dominic Gape
81’
Nnamdi Ofoborh
Dennis Adeniran
82’
Owura Edwards
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
88’
Ryan Glover
Ryan Galvin
90’
Jack Payne
Jaden Williams
Cầu thủ dự bị
Owen Evans
Tom Smith
Ryan Galvin
John-Kymani Gordon
Scott High
Kyreece Lisbie
Lindokuhle Ndlovu
Dominic Gape
Kane Smith
Jaden Williams
Romoney Crichlow
Jack Baldwin
Dennis Adeniran
Kane Vincent-Young
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow