Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Tucker (Kiến tạo: Harry Anderson) 9 | |
![]() Ryan Glover 39 | |
![]() Lindokuhle Ndlovu (Thay: Anthony Hartigan) 68 | |
![]() Kyreece Lisbie (Thay: Samson Tovide) 74 | |
![]() Dominic Gape (Thay: Teddy Bishop) 75 | |
![]() Kane Smith (Thay: Oliver Hawkins) 80 | |
![]() Dennis Adeniran (Thay: Nnamdi Ofoborh) 81 | |
![]() Adrian Akande (Thay: Owura Edwards) 82 | |
![]() Ryan Galvin (Thay: Ryan Glover) 88 | |
![]() Danny Collinge (Kiến tạo: Kane Smith) 90 | |
![]() Jaden Williams (Thay: Jack Payne) 90 | |
![]() Adam Senior 90+5' |
Thống kê trận đấu Barnet vs Colchester United


Diễn biến Barnet vs Colchester United

Thẻ vàng cho Adam Senior.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Kane Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danny Collinge đã ghi bàn!
Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Adrian Akande.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Dennis Adeniran.
Oliver Hawkins rời sân và được thay thế bởi Kane Smith.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Dominic Gape.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Kyreece Lisbie.
Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Lindokuhle Ndlovu.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Glover.
Harry Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Tucker đã ghi bàn!

V À A A A O O O Colchester ghi bàn.
Cú sút bị cản phá. Josh Powell (Colchester United) sút chân trái từ góc khó bên trái bị Cieran Slicker (Barnet) cản phá ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Samson Tovide.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Barnet vs Colchester United
Barnet (3-5-1-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Ollie Kensdale (22), Adam Senior (5), Idris Kanu (11), Nathan Ofoborh (28), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Oliver Hawkins (12)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Rob Hunt (2), Jack Tucker (5), Tom Flanagan (6), Josh Powell (26), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)


Thay người | |||
68’ | Anthony Hartigan Lindokuhle Ndlovu | 74’ | Samson Tovide Kyreece Lisbie |
80’ | Oliver Hawkins Kane Smith | 75’ | Teddy Bishop Dominic Gape |
81’ | Nnamdi Ofoborh Dennis Adeniran | 82’ | Owura Edwards Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande |
88’ | Ryan Glover Ryan Galvin | 90’ | Jack Payne Jaden Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Tom Smith | ||
Ryan Galvin | John-Kymani Gordon | ||
Scott High | Kyreece Lisbie | ||
Lindokuhle Ndlovu | Dominic Gape | ||
Kane Smith | Jaden Williams | ||
Romoney Crichlow | Jack Baldwin | ||
Dennis Adeniran | Kane Vincent-Young | ||
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại