Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Barnet vs Accrington Stanley hôm nay 04-10-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 04/10

Kết thúc

Barnet

Barnet

2 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 04/10/2025
Khác - Hạng 4 Anh
The Hive Stadium
 
Callum Stead
21
Emmanuel Osadebe
23
Devon Matthews
53
Charlie Brown
63
Anthony Hartigan (Thay: Emmanuel Osadebe)
65
Liam Coyle (Thay: Charlie Brown)
65
Paddy Madden (Thay: Seamus Conneely)
66
Benn Ward
67
Oliver Hawkins (Thay: Nikola Tavares)
71
Ryan Glover (Kiến tạo: Adam Senior)
78
Ollie Kensdale (Thay: Romoney Crichlow-Noble)
80
Ben Winterburn (Thay: Lindokuhle Ndlovu)
80
Conor Grant (Thay: Joe Bauress)
85
Alex Henderson (Thay: Isaac Sinclair)
85

Thống kê trận đấu Barnet vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Barnet
Barnet
Accrington Stanley
Accrington Stanley
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 28
3 Việt vị 2
7 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnet vs Accrington Stanley

Tất cả (32)
85'

Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.

85'

Joe Bauress rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.

80'

Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.

80'

Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Ollie Kensdale.

78'

Adam Senior đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Ryan Glover đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Glover đã ghi bàn!

78' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

71'

Nikola Tavares rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

67' Thẻ vàng cho Benn Ward.

Thẻ vàng cho Benn Ward.

66'

Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.

65'

Charlie Brown rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.

65'

Emmanuel Osadebe rời sân và được thay thế bởi Anthony Hartigan.

63' Thẻ vàng cho Charlie Brown.

Thẻ vàng cho Charlie Brown.

53' Thẻ vàng cho Devon Matthews.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

23' Thẻ vàng cho Emmanuel Osadebe.

Thẻ vàng cho Emmanuel Osadebe.

21' V À A A O O O - Callum Stead đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Stead đã ghi bàn!

11'

Cú đánh đầu của Josh Woods (Accrington Stanley) từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên trái. Charlie Brown đã kiến tạo bằng một quả tạt.

9'

Cú sút bằng chân phải của Idris Kanu (Barnet) từ phía trái vòng cấm bị Ollie Wright (Accrington Stanley) cản phá ở góc trái dưới. Emmanuel Osadebe đã kiến tạo.

8'

Cú sút bằng chân phải của Idris Kanu (Barnet) từ ngoài vòng cấm đi chệch bên phải. Emmanuel Osadebe đã kiến tạo.

Đội hình xuất phát Barnet vs Accrington Stanley

Barnet (4-2-3-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Emmanuel Osadebe (6), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)

Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Josh Smith (25), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Charlie Caton (18), Josh Woods (39)

Barnet
Barnet
4-2-3-1
29
Cieran Slicker
5
Adam Senior
4
Daniele Collinge
25
Nikola Tavares
24
Romoney Crichlow
6
Emmanuel Osadebe
28
Nathan Ofoborh
15
Ryan Glover
10
Callum Stead
11
Idris Kanu
9
Lindokuhle Ndlovu
39
Josh Woods
18
Charlie Caton
11
Isaac Sinclair
30
Isaac Heath
16
Joe Bauress
28
Seamus Conneely
20
Charlie Brown
14
Benn Ward
17
Devon Matthews
25
Josh Smith
13
Oliver Wright
Accrington Stanley
Accrington Stanley
3-4-1-2
Thay người
65’
Emmanuel Osadebe
Anthony Hartigan
65’
Charlie Brown
Liam Coyle
71’
Nikola Tavares
Oliver Hawkins
66’
Seamus Conneely
Paddy Madden
80’
Lindokuhle Ndlovu
Ben Winterburn
85’
Joe Bauress
Conor Grant
80’
Romoney Crichlow-Noble
Ollie Kensdale
85’
Isaac Sinclair
Alex Henderson
Cầu thủ dự bị
Owen Evans
Michael Kelly
Ryan Galvin
Conor Grant
Oliver Hawkins
Liam Coyle
Ben Winterburn
Paddy Madden
Anthony Hartigan
Alex Henderson
Ollie Kensdale
Logan Pye
Dennis Adeniran
Dan Martin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
26/11 - 2022
Hạng 4 Anh
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow