Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
![]() Callum Stead 21 | |
![]() Emmanuel Osadebe 23 | |
![]() Devon Matthews 53 | |
![]() Charlie Brown 63 | |
![]() Anthony Hartigan (Thay: Emmanuel Osadebe) 65 | |
![]() Liam Coyle (Thay: Charlie Brown) 65 | |
![]() Paddy Madden (Thay: Seamus Conneely) 66 | |
![]() Benn Ward 67 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Nikola Tavares) 71 | |
![]() Ryan Glover (Kiến tạo: Adam Senior) 78 | |
![]() Ollie Kensdale (Thay: Romoney Crichlow-Noble) 80 | |
![]() Ben Winterburn (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 80 | |
![]() Conor Grant (Thay: Joe Bauress) 85 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Isaac Sinclair) 85 |
Thống kê trận đấu Barnet vs Accrington Stanley


Diễn biến Barnet vs Accrington Stanley
Joe Bauress rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Ollie Kensdale.
Adam Senior đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Glover đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Nikola Tavares rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

Thẻ vàng cho Benn Ward.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Charlie Brown rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.
Emmanuel Osadebe rời sân và được thay thế bởi Anthony Hartigan.

Thẻ vàng cho Charlie Brown.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Emmanuel Osadebe.

V À A A O O O - Callum Stead đã ghi bàn!
Cú đánh đầu của Josh Woods (Accrington Stanley) từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên trái. Charlie Brown đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Cú sút bằng chân phải của Idris Kanu (Barnet) từ phía trái vòng cấm bị Ollie Wright (Accrington Stanley) cản phá ở góc trái dưới. Emmanuel Osadebe đã kiến tạo.
Cú sút bằng chân phải của Idris Kanu (Barnet) từ ngoài vòng cấm đi chệch bên phải. Emmanuel Osadebe đã kiến tạo.
Đội hình xuất phát Barnet vs Accrington Stanley
Barnet (4-2-3-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Emmanuel Osadebe (6), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Josh Smith (25), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Charlie Caton (18), Josh Woods (39)


Thay người | |||
65’ | Emmanuel Osadebe Anthony Hartigan | 65’ | Charlie Brown Liam Coyle |
71’ | Nikola Tavares Oliver Hawkins | 66’ | Seamus Conneely Paddy Madden |
80’ | Lindokuhle Ndlovu Ben Winterburn | 85’ | Joe Bauress Conor Grant |
80’ | Romoney Crichlow-Noble Ollie Kensdale | 85’ | Isaac Sinclair Alex Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Michael Kelly | ||
Ryan Galvin | Conor Grant | ||
Oliver Hawkins | Liam Coyle | ||
Ben Winterburn | Paddy Madden | ||
Anthony Hartigan | Alex Henderson | ||
Ollie Kensdale | Logan Pye | ||
Dennis Adeniran | Dan Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại