Thẻ vàng cho Giuseppe Sibilli.
![]() Marvin Cuni 5 | |
![]() Liam Henderson 7 | |
![]() Raffaele Pucino (Thay: Francesco Vicari) 17 | |
![]() Fabio Depaoli 19 | |
![]() Fabio Depaoli (Kiến tạo: Simone Pafundi) 28 | |
![]() Gabriele Moncini (Kiến tạo: Lorenzo Dickmann) 32 | |
![]() Leonardo Benedetti 51 | |
![]() Lorenzo Dickmann 53 | |
![]() Ebrima Darboe (Thay: Giulio Maggiore) 66 | |
![]() Giuseppe Sibilli (Thay: Christian Gytkjaer) 66 | |
![]() Lorenzo Venuti (Thay: Leonardo Benedetti) 66 | |
![]() Alessandro Bellemo (Thay: Liam Henderson) 66 | |
![]() Riccardo Burgio (Thay: Andrea Meroni) 76 | |
![]() Massimo Coda (Thay: Simone Pafundi) 80 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Fabio Depaoli) 80 | |
![]() Giuseppe Sibilli 87 |
Thống kê trận đấu Bari vs Sampdoria


Diễn biến Bari vs Sampdoria

Fabio Depaoli rời sân và được thay thế bởi Antonin Barak.
Simone Pafundi rời sân và được thay thế bởi Massimo Coda.
Andrea Meroni rời sân và được thay thế bởi Riccardo Burgio.
Liam Henderson rời sân và được thay thế bởi Alessandro Bellemo.
Leonardo Benedetti rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Venuti.
Christian Gytkjaer rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Sibilli.
Giulio Maggiore rời sân và được thay thế bởi Ebrima Darboe.

Thẻ vàng cho Lorenzo Dickmann.

Thẻ vàng cho Leonardo Benedetti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lorenzo Dickmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriele Moncini đã ghi bàn!
Simone Pafundi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Depaoli đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabio Depaoli.
Francesco Vicari rời sân và được thay thế bởi Raffaele Pucino.

Thẻ vàng cho Liam Henderson.

Thẻ vàng cho Marvin Cuni.
Matteo Marchetti ra hiệu cho một quả ném biên của Bari ở phần sân của Sampdoria.
Đội hình xuất phát Bari vs Sampdoria
Bari (3-4-2-1): Michele Cerofolini (31), Lorenzo Dickmann (24), Francesco Vicari (23), Dimitrios Nikolaou (43), Andrea Meroni (13), Matthias Verreth (29), Giulio Maggiore (18), Mehdi Dorval (93), Chris Gytkjaer (9), Gaetano Castrovilli (4), Gabriele Moncini (11)
Sampdoria (5-4-1): Simone Ghidotti (1), Fabio Depaoli (23), Alessandro Riccio (5), Dennis Hadžikadunić (17), Stipe Vulikic (31), Nikolas Ioannou (44), Leonardo Benedetti (80), Oliver Abildgaard (28), Liam Henderson (16), Simone Pafundi (20), Marvin Cuni (7)


Thay người | |||
17’ | Francesco Vicari Raffaele Pucino | 66’ | Liam Henderson Alessandro Bellemo |
66’ | Christian Gytkjaer Giuseppe Sibilli | 66’ | Leonardo Benedetti Lorenzo Venuti |
66’ | Giulio Maggiore Ebrima Darboe | 80’ | Simone Pafundi Massimo Coda |
76’ | Andrea Meroni Riccardo Burgio | 80’ | Fabio Depaoli Antonín Barák |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Pissardo | Nicola Ravaglia | ||
Mirko Antonucci | Gaetan Coucke | ||
Anthony Partipilo | Victor Narro | ||
Emanuele Rao | Massimo Coda | ||
Matthias Braunöder | Antonín Barák | ||
Giuseppe Sibilli | Alessandro Bellemo | ||
Ebrima Darboe | Jordan Ferri | ||
Nicola Bellomo | Francesco Conti | ||
Riccardo Burgio | Matteo Ricci | ||
Gaston Pereiro | Lorenzo Venuti | ||
Riccardo Pagano | Simone Giordano | ||
Raffaele Pucino | Andrei Coubis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Sampdoria
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại