Tommaso Berti rời sân và được thay thế bởi Marco Olivieri.
- Matthias Verreth (Thay: Ebrima Darboe) 
17  - Matthias Braunoeder (Thay: Giulio Maggiore) 
58  - Christian Gytkjaer (Thay: Mirko Antonucci) 
58  - Andrea Meroni 
72  - Anthony Partipilo (Thay: Gaetano Castrovilli) 
78  - Leonardo Cerri (Thay: Gabriele Moncini) 
78  - Christian Gytkjaer (Kiến tạo: Lorenzo Dickmann) 
79  
- Emanuele Adamo (Thay: Gianluca Frabotta)
58  - Siren Diao (Thay: Cristian Shpendi)
64  - Simone Bastoni (Thay: Michele Castagnetti)
64  - Riccardo Ciervo
69  - Raffaele Celia (Thay: Riccardo Ciervo)
81  - Marco Olivieri (Thay: Tommaso Berti)
81  
Thống kê trận đấu Bari vs Cesena FC
Diễn biến Bari vs Cesena FC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Riccardo Ciervo rời sân và được thay thế bởi Raffaele Celia.
Lorenzo Dickmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Gytkjaer đã ghi bàn!
Gabriele Moncini rời sân và được thay thế bởi Leonardo Cerri.
Gaetano Castrovilli rời sân và được thay thế bởi Anthony Partipilo.
Thẻ vàng cho Andrea Meroni.
Thẻ vàng cho Riccardo Ciervo.
Michele Castagnetti rời sân và được thay thế bởi Simone Bastoni.
Cristian Shpendi rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Gianluca Frabotta rời sân và được thay thế bởi Emanuele Adamo.
Mirko Antonucci rời sân và được thay thế bởi Christian Gytkjaer.
Giulio Maggiore rời sân và được thay thế bởi Matthias Braunoeder.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ebrima Darboe rời sân và được thay thế bởi Matthias Verreth.
Cesena đẩy cao đội hình nhưng Francesco Fourneau nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bari vs Cesena FC
Bari (3-4-2-1): Michele Cerofolini (31), Raffaele Pucino (25), Andrea Meroni (13), Dimitrios Nikolaou (43), Lorenzo Dickmann (24), Giulio Maggiore (18), Ebrima Darboe (5), Mehdi Dorval (93), Gaetano Castrovilli (4), Mirko Antonucci (16), Gabriele Moncini (11)
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Tommaso Berti (14), Michele Castagnetti (4), Matteo Francesconi (70), Gianluca Frabotta (99), Jalen Blesa (7), Cristian Shpendi (9)
| Thay người | |||
| 17’ | Ebrima Darboe Matthias Verreth  | 58’ | Gianluca Frabotta Emanuele Adamo  | 
| 58’ | Giulio Maggiore Matthias Braunöder  | 64’ | Michele Castagnetti Simone Bastoni  | 
| 58’ | Mirko Antonucci Chris Gytkjaer  | 64’ | Cristian Shpendi Siren Diao  | 
| 78’ | Gaetano Castrovilli Anthony Partipilo  | 81’ | Riccardo Ciervo Raffaele Celia  | 
| 78’ | Gabriele Moncini Leonardo Cerri  | 81’ | Tommaso Berti Marco Olivieri  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Marco Pissardo  | Luca Ferretti  | ||
Riccardo Burgio  | Niccolo Fontana  | ||
Indrit Mavraj  | Peter Amoran  | ||
Matthias Verreth  | Matteo Piacentini  | ||
Nicola Bellomo  | Emanuele Adamo  | ||
Riccardo Pagano  | Simone Bastoni  | ||
Matthias Braunöder  | Matteo Guidi  | ||
Gaston Pereiro  | Filippo Bertaccini  | ||
Chris Gytkjaer  | Tommaso Arrigoni  | ||
Emanuele Rao  | Raffaele Celia  | ||
Anthony Partipilo  | Siren Diao  | ||
Leonardo Cerri  | Marco Olivieri  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T H T B T | |
| 2 |   | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T T T | 
| 3 |   | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | B B H T T | 
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | B T T T B | |
| 5 |   | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B B T | 
| 6 |   | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 16 | T H B T B | 
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | -3 | 16 | H B B H T | |
| 8 |   | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B B T T T | 
| 9 |   | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B T B | 
| 10 | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T H T B B | |
| 11 | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | B T H H H | |
| 12 | 10 | 3 | 5 | 2 | -1 | 14 | T B T H B | |
| 13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | B T H B T | |
| 14 |   | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | H T B T T | 
| 15 |   | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | 
| 16 |   | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T H B H B | 
| 17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B H H H B | |
| 18 | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | H H B B T | |
| 19 |   | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B B T H B | 
| 20 |   | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | T B H H B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại