Carlo Faedo rời sân và được thay thế bởi Cristian Buonaiuto.
![]() Sheriff Kassama (Thay: Dimitrios Nikolaou) 16 | |
![]() Emanuele Rao 28 | |
![]() Mehdi Dorval (Thay: Riccardo Burgio) 46 | |
![]() Gabriele Moncini (Thay: Christian Gytkjaer) 46 | |
![]() Mattia Bortolussi (Kiến tạo: Alessandro Capelli) 50 | |
![]() Gaetano Castrovilli 56 | |
![]() Leonardo Cerri (Thay: Mirko Antonucci) 64 | |
![]() Alessandro Capelli 69 | |
![]() (Pen) Gabriele Moncini 71 | |
![]() Paolo Ghiglione (Thay: Mattia Bortolussi) 73 | |
![]() Jonas Harder (Thay: Lorenzo Crisetig) 73 | |
![]() Gaston Pereiro (Thay: Emanuele Rao) 77 | |
![]() Luca Di Maggio (Thay: Pietro Fusi) 81 | |
![]() Giulio Favale (Thay: Antonio Barreca) 81 | |
![]() Leonardo Cerri (Kiến tạo: Mehdi Dorval) 84 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Thay: Carlo Faedo) 85 |
Thống kê trận đấu Bari vs Calcio Padova


Diễn biến Bari vs Calcio Padova
Mehdi Dorval đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Cerri đã ghi bàn!
Antonio Barreca rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Luca Di Maggio.
Emanuele Rao rời sân và được thay thế bởi Gaston Pereiro.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Mattia Bortolussi rời sân và được thay thế bởi Paolo Ghiglione.

V À A A O O O - Gabriele Moncini từ Bari thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alessandro Capelli nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mirko Antonucci rời sân và được thay thế bởi Leonardo Cerri.

Thẻ vàng cho Gaetano Castrovilli.
Alessandro Capelli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mattia Bortolussi đã ghi bàn!
Christian Gytkjaer rời sân và được thay thế bởi Gabriele Moncini.
Riccardo Burgio rời sân và được thay thế bởi Mehdi Dorval.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emanuele Rao.
Dimitrios Nikolaou rời sân và được thay thế bởi Sheriff Kassama.
Ném biên cho Padova ở phần sân của Bari.
Đội hình xuất phát Bari vs Calcio Padova
Bari (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Andrea Meroni (13), Dimitrios Nikolaou (43), Riccardo Burgio (3), Lorenzo Dickmann (24), Riccardo Pagano (8), Matthias Verreth (29), Gaetano Castrovilli (4), Mirko Antonucci (16), Emanuele Rao (17), Chris Gytkjaer (9)
Calcio Padova (3-5-2): Mattia Fortin (14), Carlo Faedo (72), Marco Perrotta (5), Filippo Sgarbi (32), Alessandro Capelli (17), Kevin Varas Marcillo (7), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Antonio Barreca (3), Kevin Lasagna (15), Mattia Bortolussi (20)


Thay người | |||
16’ | Dimitrios Nikolaou Sheriff Kassama | 73’ | Mattia Bortolussi Paolo Ghiglione |
46’ | Riccardo Burgio Mehdi Dorval | 73’ | Lorenzo Crisetig Jonas Harder |
46’ | Christian Gytkjaer Gabriele Moncini | 81’ | Antonio Barreca Giulio Favale |
64’ | Mirko Antonucci Leonardo Cerri | 81’ | Pietro Fusi Luca Di Maggio |
77’ | Emanuele Rao Gaston Pereiro | 85’ | Carlo Faedo Cristian Buonaiuto |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Pissardo | Louis Mouquet | ||
Mehdi Dorval | Alessandro Sorrentino | ||
Sheriff Kassama | Francesco Belli | ||
Raffaele Pucino | Alessandro Boi | ||
Nicola Bellomo | Giulio Favale | ||
Matthias Braunöder | Paolo Ghiglione | ||
Gaston Pereiro | Luca Di Maggio | ||
Giulio Maggiore | Lorenzo Villa | ||
Ebrima Darboe | Jonathan Silva | ||
Anthony Partipilo | Jonas Harder | ||
Gabriele Moncini | Alessandro Seghetti | ||
Leonardo Cerri | Cristian Buonaiuto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại