Thứ Sáu, 28/11/2025
Fermin Lopez
7
Alejandro Balde
23
Diogo Nascimento (Thay: Chiquinho)
31
Santiago Hezze
35
Fermin Lopez (Kiến tạo: Dro Fernandez)
39
Dani Garcia
39
Christos Mouzakitis (Thay: Gelson Martins)
46
Ayoub El Kaabi (VAR check)
50
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
53
(Pen) Ayoub El Kaabi
54
Daniel Podence
55
Santiago Hezze
57
Frenkie de Jong (Thay: Dro Fernandez)
59
(Pen) Lamine Yamal
68
Marcus Rashford (Kiến tạo: Alejandro Balde)
74
Ronald Araujo (Thay: Jules Kounde)
75
Roony Bardghji (Thay: Lamine Yamal)
75
Gerard Martin (Thay: Alejandro Balde)
75
Fermin Lopez (Kiến tạo: Roony Bardghji)
76
Roman Yaremchuk (Thay: Daniel Podence)
77
Mehdi Taremi (Thay: Ayoub El Kaabi)
77
Marcus Rashford (Kiến tạo: Pedri)
79
Marc Bernal (Thay: Pedri)
80

Thống kê trận đấu Barcelona vs Olympiacos

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Olympiacos
Olympiacos
73 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 19
2 Việt vị 1
2 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barcelona vs Olympiacos

Tất cả (330)
90+5'

Barcelona giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 68%, Olympiacos: 32%.

90+5'

Kiểm soát bóng: Barcelona: 69%, Olympiacos: 31%.

90+5'

Ronald Araujo của Barcelona cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+5'

Một cầu thủ của Olympiacos thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Olympiacos thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Pau Cubarsi của Barcelona cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+4'

Sopuruchukwu Onyemaechi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Marcus Rashford của Barcelona bị thổi việt vị.

90+2'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+2'

Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Costinha của Olympiacos chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Olympiacos thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Fermin Lopez từ Barcelona là ứng cử viên cho Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Barcelona: 75%, Olympiacos: 25%.

90'

Marcus Rashford từ Barcelona bị thổi phạt việt vị.

90'

Fermin Lopez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

89'

Christos Mouzakitis thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

Đội hình xuất phát Barcelona vs Olympiacos

Barcelona (4-2-3-1): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (5), Eric García (24), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Lamine Yamal (10), Dro Fernandez (27), Fermín López (16), Marcus Rashford (14)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
25
Wojciech Szczęsny
23
Jules Koundé
5
Pau Cubarsí
24
Eric García
3
Alejandro Balde
17
Marc Casado
8
Pedri
10
Lamine Yamal
27
Dro Fernandez
16
Fermín López
14
Marcus Rashford
9
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
14
Dani García
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
59’
Dro Fernandez
Frenkie De Jong
46’
Gelson Martins
Christos Mouzakitis
75’
Jules Kounde
Ronald Araújo
77’
Ayoub El Kaabi
Mehdi Taremi
75’
Alejandro Balde
Gerard Martín
77’
Daniel Podence
Roman Yaremchuk
75’
Lamine Yamal
Roony Bardghji
80’
Pedri
Marc Bernal
Cầu thủ dự bị
Diego Kochen
Alexandros Paschalakis
Eder Aller
Georgios Kouraklis
Ronald Araújo
Giulian Biancone
Gerard Martín
Alexios Kalogeropoulos
Jofre Torrents
Bruno Onyemaechi
Xavi Espart
Diogo Nascimento
Frenkie De Jong
Lorenzo Scipioni
Marc Bernal
Christos Mouzakitis
Juan Hernández
Stavros Pnevmonidis
Ferran Torres
Mehdi Taremi
Roony Bardghji
Roman Yaremchuk
Antonio Fernandez
Gabriel Strefezza
Tình hình lực lượng

Marc-André ter Stegen

Đau lưng

Rodinei

Chấn thương bắp chân

Joan Garcia

Chấn thương sụn khớp

Andreas Christensen

Không xác định

Dani Olmo

Chấn thương bắp chân

Gavi

Chấn thương đầu gối

Raphinha

Chấn thương cơ

Robert Lewandowski

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
19/10 - 2017
01/11 - 2017
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
03/11 - 2025
H1: 2-1
26/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
La Liga
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow