![]() Lionel Messi (assist) Marc Bartra 33' | |
![]() Javier Mascherano 43' | |
![]() Luis Suarez (assist) Daniel Alves 55' | |
![]() Marc Bartra (assist) Xavi Hernandez 75' | |
![]() Jose Manuel Casado 87' | |
![]() Luis Suarez (assist) Pedro Rodriguez 90' |
Tổng thuật Barcelona vs Almeria
* Thông tin bên lề
- HLV Enrique chưa từng hòa trận nào tại Nou Camp trên mọi đấu trường từ khi dẫn dắt Barca: thắng 20 và thua 2.
- Lionel Messi đã ghi 9 bàn trong 6 trận gặp Almeria gần đây tại La Liga, nhưng tịt ngòi ở trận gần nhất.
- Barca giữ sạch lưới tổng cộng 16 trận tại La Liga mùa này, nhiều trận hơn bất CLB nào.
- Almeria chưa từng thắng sau 15 lần đụng độ Barca trong quá khứ tại La Liga, với lần đầu tiên xảy ra ở mùa 1979/80. Trước gã khổng lồ xứ Catalan, Almeria chịu 12 thất bại và chỉ giành được 3 trận hòa. Barca còn toàn thắng cả 7 lần đối đầu gần nhất, ghi cả thảy 27 bàn.
Barcelona: Bravo, Alves, Bartra, Mascherano, Adriano, Sergi Roberto, Rakitic, Xavi, Pedro, Messi, Luis Suárez.
Almeria: Julián; Casado, Trujillo, Ximo, A. Marín; Corona, Thomas, Wellington Silva, Édgar, Espinosa, Thievy.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | H T B T T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B H B T B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại