![]() Alexis Santacruz 7 | |
![]() Janner Corozo 24 | |
![]() Roni Mina 41 | |
![]() Erick Mendoza 44 | |
![]() Wilson Folleco (Thay: Edilson Alejandro Cabeza Almeida) 45 | |
![]() Juan Alcivar (Thay: Danny Burbano) 60 | |
![]() Rony Caicedo (Thay: Edu Pineda) 60 | |
![]() Francisco Fydriszewski 65 | |
![]() Gabriel Cortez (Thay: Francisco Fydriszewski) 73 | |
![]() Djorkaeff Reascos (Thay: Damian Diaz) 73 | |
![]() Fernando Gaibor (Thay: Cristhian Solano) 78 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Jesus Trindade) 78 | |
![]() Jandry Gomez (Thay: Janner Corozo) 87 | |
![]() Maicol Mina (Thay: Leandro Pantoja) 90 |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Imbabura S.C.
số liệu thống kê

Barcelona SC
Imbabura S.C.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Imbabura S.C.
Thay người | |||
73’ | Francisco Fydriszewski Gabriel Cortez | 45’ | Edilson Alejandro Cabeza Almeida Wilson Folleco |
73’ | Damian Diaz Djorkaeff Reascos | 60’ | Edu Pineda Rony Caicedo |
78’ | Cristhian Solano Fernando Gaibor | 60’ | Danny Burbano Juan Alcivar |
78’ | Jesus Trindade Dixon Arroyo | 90’ | Leandro Pantoja Maicol Mina |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Mendoza | Julian Yar | ||
Alex Rangel | Guillermo Rendon | ||
Walter Chala | Gilmar Cevallos | ||
Gabriel Cortez | Rony Caicedo | ||
Fernando Gaibor | Michael Alfonso Chala Espinoza | ||
Bruno Pinatares | Wilson Folleco | ||
Dixon Arroyo | Maicol Mina | ||
Jefferson Arce | Jacson Pita | ||
Allen Obando | Jerson Guisamano | ||
Djorkaeff Reascos | Juan Alcivar | ||
Alexis Villamil | |||
Patrik Minda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
Hạng 2 Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 7 | 2 | 20 | 43 | H T H T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 17 | 40 | B T T H T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | H H H T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 1 | 37 | T T B H T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T B T B T |
6 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 6 | 34 | T T B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | H T T T H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -6 | 28 | H T B T T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -10 | 26 | T B H B B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -6 | 25 | H T B H H |
12 | 22 | 6 | 5 | 11 | -4 | 23 | B B H B B | |
13 | 22 | 5 | 8 | 9 | -9 | 23 | B B T B B | |
14 | 21 | 5 | 7 | 9 | -2 | 22 | T H T B B | |
15 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -13 | 19 | B H B H T |
16 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -15 | 17 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại