![]() Octavio Rivero 5 | |
![]() Estalin Segura 45 | |
![]() Jonny Uchuari (Thay: V Olaya) 46 | |
![]() Braian Oyola (Thay: Dixon Arroyo) 62 | |
![]() Felipe Caicedo (Thay: Joaquin Valiente) 75 | |
![]() Carlos Rolon (Thay: Bruno Miranda) 78 | |
![]() Joao Rojas (Thay: Janner Corozo) 82 | |
![]() J Garcia (Thay: Jhonny Quinonez) 82 | |
![]() Agostino Spina (Thay: Angelo Mina) 89 | |
![]() Jefferson Cabezas (Thay: Edson Resendez) 90 |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Aucas
số liệu thống kê

Barcelona SC

Aucas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Aucas
Barcelona SC: Ignacio De Arruabarrena (16), Bryan Carabali (18), Alex Rangel (14), Gaston Campi (37), Anibal Chala (6), Dixon Arroyo (23), Jhonny Quinonez (28), Jean Montano (17), Joaquin Valiente (21), Octavio Rivero (9), Janner Corozo (13)
Aucas: Edson Resendez (24), Ulises Albano Ciccioli (27), Daniel Patino (23), V Olaya (55), Estalin Segura (2), Jonnathan Mina (15), Oscar Pepinos (19), Renny Jaramillo (25), Angelo Mina (8), Bruno Miranda (7), Brian Montenegro (9)
Thay người | |||
62’ | Dixon Arroyo Braian Oyola | 46’ | V Olaya Jonny Uchuari |
75’ | Joaquin Valiente Felipe Caicedo | 78’ | Bruno Miranda Carlos Rolon |
82’ | Jhonny Quinonez J Garcia | 89’ | Angelo Mina Agostino Spina |
82’ | Janner Corozo Joao Rojas | 90’ | Edson Resendez Jefferson Cabezas |
Cầu thủ dự bị | |||
José Contreras | Jefferson Cabezas | ||
William Vargas | Alex Rodrigo Zova Cacierra | ||
Franklin Guerra | Ederson Quinonez | ||
Gabriel Cortez | Mario Sanabria | ||
J Garcia | Carlos Rolon | ||
Cristhian Solano | Maverick Vera | ||
Jandry Gomez | Jonny Uchuari | ||
Braian Oyola | Ariel Almagro | ||
Joao Rojas | Agostino Spina | ||
Felipe Caicedo | Snayder Porozo | ||
Miguel Parrales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 32 | 64 | T T T H H |
2 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 13 | 54 | T B T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 17 | 51 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 19 | 49 | T T H T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 2 | 47 | T H T H H |
6 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 6 | 46 | T H B H T |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | T H T B B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | -4 | 42 | B T B T H |
9 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B B H H H |
10 | 30 | 9 | 11 | 10 | 2 | 38 | T H T H T | |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T T B B B |
12 | ![]() | 30 | 6 | 13 | 11 | -16 | 31 | B H H B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -20 | 28 | B B B T B |
14 | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -12 | 27 | B T B H T |
16 | 30 | 5 | 11 | 14 | -19 | 26 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại