Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Teplice hôm nay 17-09-2025

Giải VĐQG Séc - Th 4, 17/9

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

1 : 1

Teplice

Teplice

Hiệp một: 1-0
T4, 22:00 17/09/2025
Vòng 2 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
David Lischka (Kiến tạo: Georgios Kornezos)
22
Michal Frydrych (Thay: Matej Sin)
25
David Buchta (Thay: Tomas Rigo)
25
Christ Tiehi (Thay: Jiri Boula)
25
Matej Chalus (Thay: Georgios Kornezos)
25
Yehor Tsykalo (Thay: Matej Pulkrab)
25
John Auta (Thay: Ladislav Krejci)
62
Matej Naprstek (Thay: Daniel Trubac)
62
John Auta
71
David Latal (Thay: Dennis Owusu)
71
Matyas Kozak (Thay: Yehor Tsykalo)
74
Josef Svanda (Thay: Matej Radosta)
74
David Buchta
76
Ladislav Almasi (Thay: Tomas Zlatohlavek)
80
(Pen) Michal Bilek
84
Ladislav Almasi (Thay: Tomas Zlatohlavek)
86
Matus Rusnak (Thay: Alexander Munksgaard)
86
Daniel Holzer (Thay: Patrick Kpozo)
87
Lukas Marecek (Thay: Michal Bilek)
87

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Teplice
Teplice
51 Kiểm soát bóng 49
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Teplice

Tất cả (24)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.

87'

Patrick Kpozo rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.

86'

Alexander Munksgaard rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.

86'

Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

84' V À A A O O O - Michal Bilek từ Teplice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Michal Bilek từ Teplice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

80'

Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

76' Thẻ vàng cho David Buchta.

Thẻ vàng cho David Buchta.

74'

Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

74'

Yehor Tsykalo rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.

71'

Dennis Owusu rời sân và được thay thế bởi David Latal.

71' Thẻ vàng cho John Auta.

Thẻ vàng cho John Auta.

62'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.

62'

Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi John Auta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25'

Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.

25'

Georgios Kornezos rời sân và được thay thế bởi Matej Chalus.

25'

Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.

25'

Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

25'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Michal Frydrych.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice

Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Georgios Kornezos (99), David Lischka (19), Karel Pojezny (6), Alexander Munksgaard (31), Christ Tiéhi (4), Jiri Boula (5), Patrick Kpozo (15), David Buchta (9), Dennis Owusu (25), Tomas Zlatohlavek (22)

Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Radosta (35), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Daniel Trubac (20), Matej Pulkrab (10), Ladislav Krejci (14)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-2-1
30
Dominik Holec
99
Georgios Kornezos
19
David Lischka
6
Karel Pojezny
31
Alexander Munksgaard
4
Christ Tiéhi
5
Jiri Boula
15
Patrick Kpozo
9
David Buchta
25
Dennis Owusu
22
Tomas Zlatohlavek
14
Ladislav Krejci
10
Matej Pulkrab
20
Daniel Trubac
25
Matej Riznic
6
Michal Bilek
19
Robert Jukl
35
Matej Radosta
28
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
34
Nojus Vytis Audinis
29
Matous Trmal
Teplice
Teplice
3-4-1-2
Thay người
25’
Georgios Kornezos
Matej Chalus
Matyas Kozak
Egor Tsikalo
71’
Dennis Owusu
David Latal
62’
Ladislav Krejci
John Auta
80’
Tomas Zlatohlavek
Ladislav Almasi
62’
Daniel Trubac
Matej Naprstek
86’
Alexander Munksgaard
Matus Rusnak
74’
Yehor Tsykalo
Matyas Kozak
87’
Patrick Kpozo
Daniel Holzer
74’
Matej Radosta
Josef Svanda
87’
Michal Bilek
Lukas Marecek
Cầu thủ dự bị
Viktor Budinsky
Richard Ludha
Ladislav Almasi
John Auta
Matej Chalus
Marek Beranek
Michal Frydrych
Matyas Kozak
Daniel Holzer
Matej Naprstek
David Latal
Richard Sedlacek
Jiri Micek
Josef Svanda
Erik Prekop
Pavel Svatek
Eldar Sehic
Egor Tsikalo
Matus Rusnak
Martin Kriz
Christian Frydek
Daniel Danihel
Jakub Pira
Lukas Marecek
Emmanuel Chidubem Ogbu
Marek Havran

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
11/09 - 2021
13/02 - 2022
20/08 - 2022
04/02 - 2023
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow