Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Lischka (Kiến tạo: Georgios Kornezos) 22 | |
![]() Michal Frydrych (Thay: Matej Sin) 25 | |
![]() David Buchta (Thay: Tomas Rigo) 25 | |
![]() Christ Tiehi (Thay: Jiri Boula) 25 | |
![]() Matej Chalus (Thay: Georgios Kornezos) 25 | |
![]() Yehor Tsykalo (Thay: Matej Pulkrab) 25 | |
![]() John Auta (Thay: Ladislav Krejci) 62 | |
![]() Matej Naprstek (Thay: Daniel Trubac) 62 | |
![]() John Auta 71 | |
![]() David Latal (Thay: Dennis Owusu) 71 | |
![]() Matyas Kozak (Thay: Yehor Tsykalo) 74 | |
![]() Josef Svanda (Thay: Matej Radosta) 74 | |
![]() David Buchta 76 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Tomas Zlatohlavek) 80 | |
![]() (Pen) Michal Bilek 84 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Tomas Zlatohlavek) 86 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Alexander Munksgaard) 86 | |
![]() Daniel Holzer (Thay: Patrick Kpozo) 87 | |
![]() Lukas Marecek (Thay: Michal Bilek) 87 |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Teplice


Diễn biến Banik Ostrava vs Teplice
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.
Patrick Kpozo rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.
Alexander Munksgaard rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.
Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

V À A A O O O - Michal Bilek từ Teplice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

Thẻ vàng cho David Buchta.
Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.
Yehor Tsykalo rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.
Dennis Owusu rời sân và được thay thế bởi David Latal.

Thẻ vàng cho John Auta.
Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi John Auta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.
Georgios Kornezos rời sân và được thay thế bởi Matej Chalus.
Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi David Buchta.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Michal Frydrych.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Teplice
Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Georgios Kornezos (99), David Lischka (19), Karel Pojezny (6), Alexander Munksgaard (31), Christ Tiéhi (4), Jiri Boula (5), Patrick Kpozo (15), David Buchta (9), Dennis Owusu (25), Tomas Zlatohlavek (22)
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Radosta (35), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Daniel Trubac (20), Matej Pulkrab (10), Ladislav Krejci (14)


Thay người | |||
25’ | Georgios Kornezos Matej Chalus | ’ | Matyas Kozak Egor Tsikalo |
71’ | Dennis Owusu David Latal | 62’ | Ladislav Krejci John Auta |
80’ | Tomas Zlatohlavek Ladislav Almasi | 62’ | Daniel Trubac Matej Naprstek |
86’ | Alexander Munksgaard Matus Rusnak | 74’ | Yehor Tsykalo Matyas Kozak |
87’ | Patrick Kpozo Daniel Holzer | 74’ | Matej Radosta Josef Svanda |
87’ | Michal Bilek Lukas Marecek |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Richard Ludha | ||
Ladislav Almasi | John Auta | ||
Matej Chalus | Marek Beranek | ||
Michal Frydrych | Matyas Kozak | ||
Daniel Holzer | Matej Naprstek | ||
David Latal | Richard Sedlacek | ||
Jiri Micek | Josef Svanda | ||
Erik Prekop | Pavel Svatek | ||
Eldar Sehic | Egor Tsikalo | ||
Matus Rusnak | Martin Kriz | ||
Christian Frydek | Daniel Danihel | ||
Jakub Pira | Lukas Marecek | ||
Emmanuel Chidubem Ogbu | |||
Marek Havran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại