Thẻ vàng cho Jiri Boula.
![]() Matej Chalus 12 | |
![]() Filip Panak 14 | |
![]() Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Patrik Vydra) 26 | |
![]() John Mercado (Kiến tạo: Patrik Vydra) 35 | |
![]() David Planka (Thay: Srdjan Plavsic) 46 | |
![]() Emmanuel Uchenna 47 | |
![]() Kaan Kairinen 59 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Albion Rrahmani) 64 | |
![]() Jakub Martinec (Thay: Emmanuel Uchenna) 71 | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Kaan Kairinen) 71 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Christian Frydek) 77 | |
![]() Abdullahi Bewene (Thay: Alexander Munksgaard) 77 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Jakub Pira) 77 | |
![]() Garang Kuol (Thay: John Mercado) 80 | |
![]() Jaroslav Zeleny (Thay: Filip Panak) 80 | |
![]() Jiri Boula 89 |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Sparta Prague


Diễn biến Banik Ostrava vs Sparta Prague

Filip Panak rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Zeleny.
John Mercado rời sân và được thay thế bởi Garang Kuol.
Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Alexander Munksgaard rời sân và được thay thế bởi Abdullahi Bewene.
Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Kaan Kairinen rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.
Emmanuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Jakub Martinec.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Kaan Kairinen.

Thẻ vàng cho Emmanuel Uchenna.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi David Planka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Mercado ghi bàn!
Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Veljko Birmancevic ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Panak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matej Chalus.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Sparta Prague
Banik Ostrava (4-2-3-1): Dominik Holec (30), Karel Pojezny (6), David Lischka (19), Matej Chalus (37), Alexander Munksgaard (31), Ondrej Kricfalusi (80), Jiri Boula (5), Srdan Plavsic (20), Christian Frydek (8), Marek Havran (2), Jakub Pira (29)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Pavel Kaderabek (3), Patrik Vydra (26), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Albion Rrahmani (9), John Mercado (7)


Thay người | |||
46’ | Srdjan Plavsic David Planka | 64’ | Albion Rrahmani Jan Kuchta |
77’ | Jakub Pira Ladislav Almasi | 71’ | Kaan Kairinen Sivert Mannsverk |
77’ | Christian Frydek Dennis Owusu | 71’ | Emmanuel Uchenna Jakub Martinec |
77’ | Alexander Munksgaard Abdullahi Bewene | 80’ | John Mercado Garang Kuol |
80’ | Filip Panak Jaroslav Zeleny |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Jakub Surovcik | ||
Ladislav Almasi | Santiago Eneme | ||
Daniel Holzer | Jan Kuchta | ||
Patrick Kpozo | Garang Kuol | ||
Jiri Micek | Sivert Mannsverk | ||
Artur Musak | Jakub Martinec | ||
Dennis Owusu | Kevin Prince Milla | ||
David Planka | Ángelo Preciado | ||
Eldar Sehic | Lukas Sadilek | ||
Tomas Zlatohlavek | Adam Sevinsky | ||
Abdullahi Bewene | Jaroslav Zeleny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại