Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Masek 2 | |
![]() Ermin Mahmic (Kiến tạo: Petr Hodous) 19 | |
![]() Karel Pojezny 26 | |
![]() Lukas Masek 42 | |
![]() Ermin Mahmic 43 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: David Buchta) 46 | |
![]() Jakub Pira (Thay: Tomas Zlatohlavek) 46 | |
![]() Jan Mikula 60 | |
![]() Vojtech Stransky (Thay: Ermin Mahmic) 61 | |
![]() Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek) 61 | |
![]() Filip Spatenka (Thay: Petr Hodous) 61 | |
![]() Josef Kozeluh 65 | |
![]() Artur Musak (Thay: David Planka) 66 | |
![]() David Latal (Thay: Christian Frydek) 67 | |
![]() Petr Julis (Thay: Soliu Afolabi) 76 | |
![]() Dennis Owusu 78 | |
![]() Marek Icha (Thay: Lukas Masopust) 80 | |
![]() Alexander Munksgaard (Thay: Matus Rusnak) 85 | |
![]() Dennis Owusu 90+2' |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slovan Liberec


Diễn biến Banik Ostrava vs Slovan Liberec

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dennis Owusu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Matus Rusnak rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.

Thẻ vàng cho Dennis Owusu.
Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi David Latal.
David Planka rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.

Thẻ vàng cho Josef Kozeluh.
Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Filip Spatenka.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.
Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.

Thẻ vàng cho Jan Mikula.
Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Lukas Masek.

Thẻ vàng cho Karel Pojezny.
Petr Hodous đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slovan Liberec
Banik Ostrava (4-3-3): Dominik Holec (30), Matus Rusnak (66), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (6), Daniel Holzer (95), Christian Frydek (8), Ondrej Kricfalusi (80), David Planka (18), David Buchta (9), Tomas Zlatohlavek (22), Srdan Plavsic (20)
Slovan Liberec (4-4-1-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Jan Mikula (3), Petr Hodous (5), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Ermin Mahmic (20), Soliu Afolabi (7), Lukas Masek (9)


Thay người | |||
46’ | David Buchta Dennis Owusu | 61’ | Lukas Masek Raimonds Krollis |
46’ | Tomas Zlatohlavek Jakub Pira | 61’ | Petr Hodous Filip Spatenka |
66’ | David Planka Artur Musak | 61’ | Ermin Mahmic Vojtech Stransky |
67’ | Christian Frydek David Latal | 76’ | Soliu Afolabi Petr Julis |
85’ | Matus Rusnak Alexander Munksgaard | 80’ | Lukas Masopust Marek Icha |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Ivan Krajcirik | ||
Patrick Kpozo | Lukas Pesl | ||
David Latal | Petr Julis | ||
David Lischka | Aziz Abdu Kayondo | ||
Jiri Micek | Toumani Diakite | ||
Alexander Munksgaard | Raimonds Krollis | ||
Artur Musak | Lukas Letenay | ||
Dennis Owusu | Marek Icha | ||
Jakub Pira | Dominik Plechaty | ||
Eldar Sehic | Filip Spatenka | ||
Christ Tiéhi | Vojtech Stransky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại