Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Slovan Liberec hôm nay 13-09-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 13/9

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

0 : 2

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 0-2
T7, 20:00 13/09/2025
Vòng 8 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Lukas Masek
2
Ermin Mahmic (Kiến tạo: Petr Hodous)
19
Karel Pojezny
26
Lukas Masek
42
Ermin Mahmic
43
Dennis Owusu (Thay: David Buchta)
46
Jakub Pira (Thay: Tomas Zlatohlavek)
46
Jan Mikula
60
Vojtech Stransky (Thay: Ermin Mahmic)
61
Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek)
61
Filip Spatenka (Thay: Petr Hodous)
61
Josef Kozeluh
65
Artur Musak (Thay: David Planka)
66
David Latal (Thay: Christian Frydek)
67
Petr Julis (Thay: Soliu Afolabi)
76
Dennis Owusu
78
Marek Icha (Thay: Lukas Masopust)
80
Alexander Munksgaard (Thay: Matus Rusnak)
85
Dennis Owusu
90+2'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Slovan Liberec
Slovan Liberec
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Slovan Liberec

Tất cả (25)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dennis Owusu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dennis Owusu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85'

Matus Rusnak rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.

80'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.

78' Thẻ vàng cho Dennis Owusu.

Thẻ vàng cho Dennis Owusu.

76'

Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.

67'

Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi David Latal.

66'

David Planka rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.

65' Thẻ vàng cho Josef Kozeluh.

Thẻ vàng cho Josef Kozeluh.

61'

Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Filip Spatenka.

61'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

61'

Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.

60' Thẻ vàng cho Jan Mikula.

Thẻ vàng cho Jan Mikula.

46'

Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.

46'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

42' Thẻ vàng cho Lukas Masek.

Thẻ vàng cho Lukas Masek.

26' Thẻ vàng cho Karel Pojezny.

Thẻ vàng cho Karel Pojezny.

19'

Petr Hodous đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slovan Liberec

Banik Ostrava (4-3-3): Dominik Holec (30), Matus Rusnak (66), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (6), Daniel Holzer (95), Christian Frydek (8), Ondrej Kricfalusi (80), David Planka (18), David Buchta (9), Tomas Zlatohlavek (22), Srdan Plavsic (20)

Slovan Liberec (4-4-1-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Jan Mikula (3), Petr Hodous (5), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Ermin Mahmic (20), Soliu Afolabi (7), Lukas Masek (9)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-3-3
30
Dominik Holec
66
Matus Rusnak
17
Michal Frydrych
6
Karel Pojezny
95
Daniel Holzer
8
Christian Frydek
80
Ondrej Kricfalusi
18
David Planka
9
David Buchta
22
Tomas Zlatohlavek
20
Srdan Plavsic
9
Lukas Masek
7
Soliu Afolabi
20
Ermin Mahmic
19
Michal Hlavaty
26
Lukas Masopust
5
Petr Hodous
3
Jan Mikula
16
Ange Caumenan N'Guessan
32
Simon Gabriel
18
Josef Kozeluh
40
Tomas Koubek
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-4-1-1
Thay người
46’
David Buchta
Dennis Owusu
61’
Lukas Masek
Raimonds Krollis
46’
Tomas Zlatohlavek
Jakub Pira
61’
Petr Hodous
Filip Spatenka
66’
David Planka
Artur Musak
61’
Ermin Mahmic
Vojtech Stransky
67’
Christian Frydek
David Latal
76’
Soliu Afolabi
Petr Julis
85’
Matus Rusnak
Alexander Munksgaard
80’
Lukas Masopust
Marek Icha
Cầu thủ dự bị
Viktor Budinsky
Ivan Krajcirik
Patrick Kpozo
Lukas Pesl
David Latal
Petr Julis
David Lischka
Aziz Abdu Kayondo
Jiri Micek
Toumani Diakite
Alexander Munksgaard
Raimonds Krollis
Artur Musak
Lukas Letenay
Dennis Owusu
Marek Icha
Jakub Pira
Dominik Plechaty
Eldar Sehic
Filip Spatenka
Christ Tiéhi
Vojtech Stransky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
03/10 - 2021
06/03 - 2022
09/10 - 2022
01/04 - 2023
23/07 - 2023
28/04 - 2024
25/08 - 2024
01/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow