Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matej Sin (Kiến tạo: Michal Frydrych)
17 - Filip Kubala (Kiến tạo: Karel Pojezny)
34 - Ewerton (Thay: Matej Sin)
65 - Daniel Holzer (Thay: David Buchta)
66 - Ewerton (Kiến tạo: Tomas Rigo)
67 - Tomas Zlatohlavek (Thay: Erik Prekop)
80 - Tomas Zlatohlavek
84 - Jan Juroska (Thay: Filip Kubala)
88 - Dennis Owusu (Thay: Jiri Boula)
88 - Dennis Owusu (Kiến tạo: Ewerton)
90+1'
- Vojtech Sychra (Kiến tạo: Ladislav Krobot)
10 - David Simek
20 - Filip Sancl (Thay: Kamil Vacek)
46 - Louis Lurvink (Kiến tạo: Michal Surzyn)
59 - Andre Leipold (Thay: Vojtech Sychra)
72 - Jan Kalabiska (Thay: Ryan Mahuta)
72 - Andre Leipold
73 - Mohammed Yahaya (Thay: Ladislav Krobot)
80 - Vojtech Patrak (Thay: Abdoullahi Tanko)
87
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Pardubice
Diễn biến Banik Ostrava vs Pardubice
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ewerton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dennis Owusu đã ghi bàn!
Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Filip Kubala rời sân và được thay thế bởi Jan Juroska.
Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Vojtech Patrak.
V À A A O O O - Tomas Zlatohlavek đã ghi bàn!
Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.
Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Thẻ vàng cho Andre Leipold.
Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Jan Kalabiska.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Andre Leipold.
Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ewerton đã ghi bàn!
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Ewerton.
Michal Surzyn đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Lurvink ghi bàn!
Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Karel Pojezny đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Kubala ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Simek.
Michal Frydrych đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Sin ghi bàn!
Ladislav Krobot đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vojtech Sychra ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Pardubice
Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Filip Kubala (28), Matej Sin (10), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33)
Pardubice (3-4-3): Jan Stejskal (13), Michal Surzyn (23), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jan Tredl (12), Kamil Vacek (7), Stefan Misek (18), Ryan Mahuta (25), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)
Thay người | |||
65’ | Matej Sin Ewerton | 46’ | Kamil Vacek Filip Sancl |
66’ | David Buchta Daniel Holzer | 72’ | Ryan Mahuta Jan Kalabiska |
80’ | Erik Prekop Tomas Zlatohlavek | 72’ | Vojtech Sychra Andre Leipold |
88’ | Filip Kubala Jan Juroska | 80’ | Ladislav Krobot Mohammed Yahaya |
88’ | Jiri Boula Dennis Owusu | 87’ | Abdoullahi Tanko Vojtech Patrak |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Holzer | Vojtech Vorel | ||
Georgios Kornezos | Denis Alijagic | ||
Jakub Trefil | Lukas Fila | ||
Mikulas Kubny | Adam Fousek | ||
David Latal | Vaclav Jindra | ||
Patrick Kpozo | Jan Kalabiska | ||
Tomas Zlatohlavek | Laurent Kissiedou | ||
Jan Juroska | Andre Leipold | ||
Dennis Owusu | Vojtech Patrak | ||
Ewerton | Filip Sancl | ||
Matus Rusnak | Mohammed Yahaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại