Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michal Frydrych (Thay: Eldar Sehic)
46 - Ladislav Almasi (Thay: Artur Musak)
74 - Karel Pojezny
86
- Lamin Jawo (Kiến tạo: Filip Novak)
25 - Lamin Jawo
41 - Antonin Rusek (Thay: David Puskac)
55 - Nemanja Tekijaski
61 - Alexis Alegue (Thay: Filip Zorvan)
72 - David Stepanek (Thay: Daniel Soucek)
72 - Matej Malensek (Thay: Lamin Jawo)
90 - Nassim Innocenti (Thay: Richard Sedlacek)
90
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Jablonec
Diễn biến Banik Ostrava vs Jablonec
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi Matej Malensek.
Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Nassim Innocenti.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi Matej Malensek.
Thẻ vàng cho Karel Pojezny.
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.
Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.
David Puskac rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Eldar Sehic rời sân và được thay thế bởi Michal Frydrych.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lamin Jawo.
Filip Novak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamin Jawo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Jablonec
Banik Ostrava (4-1-3-2): Viktor Budinsky (1), Abdullahi Bewene (34), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), Eldar Sehic (44), Ondrej Kricfalusi (80), Artur Musak (55), Jiri Boula (5), David Planka (18), David Buchta (9), Jakub Pira (29)
Jablonec (3-4-2-1): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Daniel Soucek (14), Filip Zorvan (8), Richard Sedlacek (13), Matej Polidar (21), David Puskac (24), Renato Pantalon (84), Lamin Jawo (44)
| Thay người | |||
| 46’ | Eldar Sehic Michal Frydrych | 55’ | David Puskac Antonin Rusek |
| 74’ | Artur Musak Ladislav Almasi | 72’ | Daniel Soucek David Stepanek |
| 72’ | Filip Zorvan Alexis Alegue | ||
| 90’ | Lamin Jawo Matej Malensek | ||
| 90’ | Richard Sedlacek Nassim Innocenti | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mikulas Kubny | Klemen Mihelak | ||
Christ Tiéhi | David Stepanek | ||
Petr Jaron | Lukas Penxa | ||
Patrick Kpozo | Jan Suchan | ||
Michal Frydrych | Antonin Rusek | ||
David Lischka | Samuel Lavrinčík | ||
Dennis Owusu | Jan Chramosta | ||
Alexander Munksgaard | Krystof Karban | ||
Ladislav Almasi | Alexis Alegue | ||
Matej Malensek | |||
Nassim Innocenti | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | 31 | B H T B T | |
| 2 | | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T H H T B | |
| 4 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | H T H H T | |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H T B | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 9 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H B B T | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H T H B | |
| 14 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T H H B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | H B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại