Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Petr Jaron (Thay: David Buchta)
46 - Ladislav Almasi (Thay: Jakub Pira)
62 - Dennis Owusu (Thay: Marek Havran)
71 - Christian Frydek (Thay: Jiri Boula)
71 - Ondrej Kricfalusi
90+2'
- Tom Sloncik (Kiến tạo: Adam Griger)
61 - Adam Vlkanova (Thay: Vaclav Pilar)
71 - Jakub Hodek (Thay: Adam Griger)
71 - David Ludvicek (Thay: Jakub Kucera)
90 - Jakub Uhrincat (Thay: Vladimir Darida)
90 - Lukas Hruska (Thay: Tom Sloncik)
90
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Hradec Kralove
Diễn biến Banik Ostrava vs Hradec Kralove
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Lukas Hruska.
Thẻ vàng cho Alexandr Sojka.
Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Jakub Uhrincat.
Jakub Kucera rời sân và được thay thế bởi David Ludvicek.
Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Marek Havran rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Adam Vlkanova.
Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Adam Griger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Sloncik đã ghi bàn!
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Petr Jaron.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Hradec Kralove
Banik Ostrava (4-1-4-1): Viktor Budinsky (1), Alexander Munksgaard (31), Michal Frydrych (17), David Lischka (19), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), David Buchta (9), Jiri Boula (5), David Planka (18), Marek Havran (2), Jakub Pira (29)
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Frantisek Cech (25), Jakub Elbel (34), Daniel Horak (26), Jakub Kucera (28), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Alexandr Sojka (8), Vaclav Pilar (6), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)
Thay người | |||
46’ | David Buchta Petr Jaron | 71’ | Adam Griger Jakub Hodek |
62’ | Jakub Pira Ladislav Almasi | 71’ | Vaclav Pilar Adam Vlkanova |
71’ | Jiri Boula Christian Frydek | 90’ | Tom Sloncik Lukas Hruska |
71’ | Marek Havran Dennis Owusu | 90’ | Jakub Kucera David Ludvicek |
90’ | Vladimir Darida Jakub Uhrincat |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Holec | Matyas Vagner | ||
Abdullahi Bewene | Lukas Hruska | ||
Matej Chalus | Lucas Kubr | ||
Christian Frydek | David Ludvicek | ||
Ladislav Almasi | Jakub Uhrincat | ||
Petr Jaron | Jakub Hodek | ||
Artur Musak | Adam Vlkanova | ||
Dennis Owusu | |||
Karel Pojezny | |||
Eldar Sehic | |||
Tomas Zlatohlavek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
2 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T H H | |
7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H | |
8 | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H | |
9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T T B H T | |
10 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T H H B | |
11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H | |
12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
13 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T | |
14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T H B H B | |
15 | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H B H H | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại