Thứ Sáu, 28/11/2025
Maurice Malone
4
Michal Kohut
35
David Buchta
45
Daniel Holzer
49
Johannes Handl (Thay: Manfred Fischer)
57
Manprit Sarkaria (Thay: Johannes Eggestein)
57
Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Kohut)
62
Dominik Fitz
67
David Lischka (Thay: Matej Chalus)
73
Christian Frydek (Thay: Matej Sin)
73
Matteo Schablas (Thay: Hakim Guenouche)
76
Noah Botic (Thay: Maurice Malone)
76
Manprit Sarkaria
79
Tin Plavotic (Thay: Aleksandar Dragovic)
80
Erik Prekop
82
Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer)
85
Matus Rusnak (Thay: David Buchta)
86

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Austria Wien

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Austria Wien
Austria Wien
42 Kiểm soát bóng 58
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Austria Wien

Tất cả (32)
90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

86'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.

85'

Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.

82'

Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Erik Prekop đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik Prekop đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Matteo Schablas.

Thẻ vàng cho Matteo Schablas.

80'

Aleksandar Dragovic rời sân và được thay thế bởi Tin Plavotic.

79'

Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!

V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!

76'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.

76'

Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Schablas.

74' Thẻ vàng cho Jiri Boula.

Thẻ vàng cho Jiri Boula.

73'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.

73'

Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi David Lischka.

67'

Maurice Malone đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

62'

Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

57'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.

57'

Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.

54' Thẻ vàng cho Kang-Hee Lee.

Thẻ vàng cho Kang-Hee Lee.

49'

David Buchta đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Austria Wien

Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Michal Kohut (21), Matej Sin (10), Erik Prekop (33)

Austria Wien (4-3-3): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Kang-Hee Lee (16), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Johannes Eggestein (19)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-2-1
30
Dominik Holec
17
Michal Frydrych
37
Matej Chalus
6
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
95
Daniel Holzer
21
Michal Kohut
10
Matej Sin
33
Erik Prekop
19
Johannes Eggestein
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
16
Kang-Hee Lee
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
21
Hakim Guenouche
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
4-3-3
Thay người
62’
Michal Kohut
Tomas Zlatohlavek
57’
Johannes Eggestein
Manprit Sarkaria
73’
Matej Sin
Christian Frydek
57’
Manfred Fischer
Johannes Handl
73’
Matej Chalus
David Lischka
76’
Maurice Malone
Noah Botic
85’
Daniel Holzer
Patrick Kpozo
76’
Hakim Guenouche
Matteo Schablas
86’
David Buchta
Matus Rusnak
80’
Aleksandar Dragovic
Tin Plavotic
Cầu thủ dự bị
Viktor Budinsky
Lukas Wedl
Christ Tiéhi
Mirko Kos
Christian Frydek
Luca Pazourek
David Latal
Noah Botic
Patrick Kpozo
Manprit Sarkaria
David Lischka
Sanel Saljic
Tomas Zlatohlavek
Tin Plavotic
Dennis Owusu
Marko Raguz
Alexander Munksgaard
Matteo Schablas
Matus Rusnak
Johannes Handl
Ladislav Almasi
Ifeanyi Ndukwe
Georgios Kornezos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow