Thứ Sáu, 03/10/2025
Maurice Malone
4
Michal Kohut
35
David Buchta
45
Daniel Holzer
49
Johannes Handl (Thay: Manfred Fischer)
57
Manprit Sarkaria (Thay: Johannes Eggestein)
57
Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Kohut)
62
Dominik Fitz
67
David Lischka (Thay: Matej Chalus)
73
Christian Frydek (Thay: Matej Sin)
73
Matteo Schablas (Thay: Hakim Guenouche)
76
Noah Botic (Thay: Maurice Malone)
76
Manprit Sarkaria
79
Tin Plavotic (Thay: Aleksandar Dragovic)
80
Erik Prekop
82
Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer)
85
Matus Rusnak (Thay: David Buchta)
86

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Austria Wien

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Austria Wien
Austria Wien
42 Kiểm soát bóng 58
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Austria Wien

Tất cả (32)
90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

86'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.

85'

Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.

82'

Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Erik Prekop đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik Prekop đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Matteo Schablas.

Thẻ vàng cho Matteo Schablas.

80'

Aleksandar Dragovic rời sân và được thay thế bởi Tin Plavotic.

79'

Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!

V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!

76'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.

76'

Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Schablas.

74' Thẻ vàng cho Jiri Boula.

Thẻ vàng cho Jiri Boula.

73'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.

73'

Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi David Lischka.

67'

Maurice Malone đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

62'

Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

57'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.

57'

Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.

54' Thẻ vàng cho Kang-Hee Lee.

Thẻ vàng cho Kang-Hee Lee.

49'

David Buchta đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Austria Wien

Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Michal Kohut (21), Matej Sin (10), Erik Prekop (33)

Austria Wien (4-3-3): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Kang-Hee Lee (16), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Johannes Eggestein (19)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-2-1
30
Dominik Holec
17
Michal Frydrych
37
Matej Chalus
6
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
95
Daniel Holzer
21
Michal Kohut
10
Matej Sin
33
Erik Prekop
19
Johannes Eggestein
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
16
Kang-Hee Lee
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
21
Hakim Guenouche
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
4-3-3
Thay người
62’
Michal Kohut
Tomas Zlatohlavek
57’
Johannes Eggestein
Manprit Sarkaria
73’
Matej Sin
Christian Frydek
57’
Manfred Fischer
Johannes Handl
73’
Matej Chalus
David Lischka
76’
Maurice Malone
Noah Botic
85’
Daniel Holzer
Patrick Kpozo
76’
Hakim Guenouche
Matteo Schablas
86’
David Buchta
Matus Rusnak
80’
Aleksandar Dragovic
Tin Plavotic
Cầu thủ dự bị
Viktor Budinsky
Lukas Wedl
Christ Tiéhi
Mirko Kos
Christian Frydek
Luca Pazourek
David Latal
Noah Botic
Patrick Kpozo
Manprit Sarkaria
David Lischka
Sanel Saljic
Tomas Zlatohlavek
Tin Plavotic
Dennis Owusu
Marko Raguz
Alexander Munksgaard
Matteo Schablas
Matus Rusnak
Johannes Handl
Ladislav Almasi
Ifeanyi Ndukwe
Georgios Kornezos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa Conference League
07/08 - 2025
VĐQG Áo
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zrinjski MostarZrinjski Mostar110053
2LarnacaLarnaca110043
3Lech PoznanLech Poznan110033
4Sparta PragueSparta Prague110033
5LausanneLausanne110033
6NK CeljeNK Celje110023
7Crystal PalaceCrystal Palace110023
8FiorentinaFiorentina110023
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110023
10VallecanoVallecano110023
11Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013
12StrasbourgStrasbourg110013
13Mainz 05Mainz 05110013
14SamsunsporSamsunspor110013
15FC NoahFC Noah110013
16Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok110013
17DritaDrita101001
18KuPSKuPS101001
19BK HaeckenBK Haecken101001
20ShelbourneShelbourne101001
21AberdeenAberdeen1001-10
22Slovan BratislavaSlovan Bratislava1001-10
23Hamrun SpartansHamrun Spartans1001-10
24Legia WarszawaLegia Warszawa1001-10
25Omonia NicosiaOmonia Nicosia1001-10
26RijekaRijeka1001-10
27AthensAthens1001-20
28Dynamo KyivDynamo Kyiv1001-20
29KF ShkendijaKF Shkendija1001-20
30SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc1001-20
31CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova1001-20
32Rapid WienRapid Wien1001-30
33Shamrock RoversShamrock Rovers1001-30
34BreidablikBreidablik1001-30
35AZ AlkmaarAZ Alkmaar1001-40
36Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow