Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Michal Kohut
35 - David Buchta
45 - Daniel Holzer
49 - Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Kohut)
62 - David Lischka (Thay: Matej Chalus)
73 - Christian Frydek (Thay: Matej Sin)
73 - Erik Prekop
82 - Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer)
85 - Matus Rusnak (Thay: David Buchta)
86
- Maurice Malone
4 - Johannes Handl (Thay: Manfred Fischer)
57 - Manprit Sarkaria (Thay: Johannes Eggestein)
57 - Dominik Fitz
67 - Matteo Schablas (Thay: Hakim Guenouche)
76 - Noah Botic (Thay: Maurice Malone)
76 - Manprit Sarkaria
79 - Tin Plavotic (Thay: Aleksandar Dragovic)
80
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Austria Wien
Diễn biến Banik Ostrava vs Austria Wien
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.
Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.
Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Prekop đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matteo Schablas.
Aleksandar Dragovic rời sân và được thay thế bởi Tin Plavotic.
Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.
Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Schablas.
Thẻ vàng cho Jiri Boula.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi David Lischka.
Maurice Malone đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!
Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.
Thẻ vàng cho Kang-Hee Lee.
David Buchta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Holzer đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matej Sin đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - David Buchta đã ghi bàn!
Erik Prekop đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Kohut đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Manfred Fischer.
Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Austria Wien
Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Michal Kohut (21), Matej Sin (10), Erik Prekop (33)
Austria Wien (4-3-3): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Kang-Hee Lee (16), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Johannes Eggestein (19)
Thay người | |||
62’ | Michal Kohut Tomas Zlatohlavek | 57’ | Johannes Eggestein Manprit Sarkaria |
73’ | Matej Sin Christian Frydek | 57’ | Manfred Fischer Johannes Handl |
73’ | Matej Chalus David Lischka | 76’ | Maurice Malone Noah Botic |
85’ | Daniel Holzer Patrick Kpozo | 76’ | Hakim Guenouche Matteo Schablas |
86’ | David Buchta Matus Rusnak | 80’ | Aleksandar Dragovic Tin Plavotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Lukas Wedl | ||
Christ Tiéhi | Mirko Kos | ||
Christian Frydek | Luca Pazourek | ||
David Latal | Noah Botic | ||
Patrick Kpozo | Manprit Sarkaria | ||
David Lischka | Sanel Saljic | ||
Tomas Zlatohlavek | Tin Plavotic | ||
Dennis Owusu | Marko Raguz | ||
Alexander Munksgaard | Matteo Schablas | ||
Matus Rusnak | Johannes Handl | ||
Ladislav Almasi | Ifeanyi Ndukwe | ||
Georgios Kornezos |
Nhận định Banik Ostrava vs Austria Wien
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại