Đá phạt cho Bangkok Utd ở phần sân nhà.
![]() Andrew Jung 42 | |
![]() Nitipong Selanon (Thay: Jakkaphan Praisuwan) 46 | |
![]() Rungrath Poomchantuek (Thay: Luka Adzic) 46 | |
![]() Julio Cesar De Freitas Filho (Thay: Patricio Matricardi) 46 | |
![]() Teerasil Dangda (Thay: Muhsen Al Ghassani) 57 | |
![]() Seia Kunori (Thay: Pokklaw Anan) 57 | |
![]() Uilliam 71 | |
![]() Saddil Ramdani (Thay: Beckham Putra Nugraha) 72 | |
![]() Willian Moreira da Silva Marcilio (Thay: Adam Alis) 72 | |
![]() Ramon de Andrade Souza (Thay: Andrew Jung) 73 | |
![]() Weerathep Pomphan (Thay: Thitipan Puangchan) 76 | |
![]() Kakang Rudianto (Thay: Uilliam Barros Pereira) 86 |
Thống kê trận đấu Bangkok United vs Persib Bandung


Diễn biến Bangkok United vs Persib Bandung
Tại Pathum Thani, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Weerathep Pomphan của Bangkok Utd bứt phá tại Sân vận động Pathum Thani. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng đi ra ngoài sân và Persib Bandung được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Bangkok Utd có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Tại Pathum Thani, Bangkok Utd tấn công qua Seia Kunori. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Pathum Thani.
Teerasil Dangda có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Bangkok Utd.
Liệu Bangkok Utd có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Persib Bandung không?
Bangkok Utd được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi chỉ tay cho Persib Bandung hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Bangkok Utd được Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi cho hưởng một quả phạt góc.
Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi cho Persib Bandung hưởng quả phát bóng.
Bangkok Utd đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Rungrath Poomchantuek đi chệch khung thành.
Bangkok Utd được hưởng một quả phạt góc do Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi trao.
Bangkok Utd được hưởng một quả phạt góc.
Kakang Rudianto vào sân thay cho Uilliam Barros Pereira của Persib Bandung.
Bangkok Utd được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Willian Moreira da Silva Marcilio nhận thẻ vàng cho đội khách.
Persib Bandung được hưởng một quả phạt góc do Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi trao.
Willian Moreira da Silva Marcilio của Persib Bandung tung cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Pathum Thani. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Bangkok United vs Persib Bandung
Bangkok United: Patiwat Khammai (1), Everton Goncalves Saturnino (3), Philipe Maia (5), Pratama Arhan (21), Jakkaphan Praisuwan (36), Pokklaw Anan (39), Luka Adzic (7), Kyoga Nakamura (14), Thitipan Puangchan (18), Muhsen Al Ghassani (16), Richairo Zivkovic (30)
Persib Bandung: Teja Paku Alam (14), Federico Barba (93), Patricio Matricardi (48), Frans Putros (55), Adam Alis (18), Marc Anthony Klok (23), Eliano Reijnders (2), Beckham Putra Nugraha (7), Luciano Guaycochea (8), Uilliam Barros Pereira (94), Andrew Jung (90)
Thay người | |||
46’ | Jakkaphan Praisuwan Nitipong Selanon | 46’ | Patricio Matricardi Julio Cesar De Freitas Filho |
46’ | Luka Adzic Rungrath Poomchantuek | 72’ | Adam Alis Willian Moreira da Silva Marcilio |
57’ | Muhsen Al Ghassani Teerasil Dangda | 72’ | Beckham Putra Nugraha Saddil Ramdani |
57’ | Pokklaw Anan Seia Kunori | 73’ | Andrew Jung Ramon de Andrade Souza |
76’ | Thitipan Puangchan Weerathep Pomphan | 86’ | Uilliam Barros Pereira Kakang Rudianto |
Cầu thủ dự bị | |||
Nitipong Selanon | Adam Przybek | ||
Teerasil Dangda | Julio Cesar De Freitas Filho | ||
Seia Kunori | Kakang Rudianto | ||
Guntapon Keereeleang | Willian Moreira da Silva Marcilio | ||
Wanchai Jarunongkran | Febri Haryadi | ||
Suphan Thongsong | Thom Haye | ||
Weerathep Pomphan | Saddil Ramdani | ||
Rungrath Poomchantuek | Fitrah Maulana | ||
Phuwadol Pholsongkram | Rosebergne da Silva | ||
Narakhorn Kangkratok | Ramon de Andrade Souza | ||
Surachai Booncharee | |||
Natcha Promsomboon |
Nhận định Bangkok United vs Persib Bandung
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bangkok United
Thành tích gần đây Persib Bandung
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại