![]() Ryoya Tachibana (Thay: Min-kyu Kim) 35 | |
![]() Everton Camargo 41 | |
![]() Henri Anier (Thay: Jiloan Hamad) 46 | |
![]() Tim Chow (Thay: Chun Ho Wong) 59 | |
![]() Wisarut Imura (Thay: Pokklaw Anan) 61 | |
![]() Wanchai Jarunongkran (Thay: Peerapat Notchaiya) 61 | |
![]() Rungrath Poomchantuek (Thay: Mahmoud Khair Mohammed Dhadha) 62 | |
![]() Richairo Zivkovic 67 | |
![]() Wanchai Jarunongkran 73 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani 78 | |
![]() Chun Ming Wu (Thay: Wai Wong) 79 | |
![]() Chang Hei Yin (Thay: Samuel) 79 | |
![]() Thossawat Limwannasthian (Thay: Bassel Jradi) 83 | |
![]() Luka Adzic (Thay: Muhsen Al Ghassani) 84 | |
![]() Richairo Zivkovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Bangkok United vs Lee Man FC
số liệu thống kê

Bangkok United

Lee Man FC
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 5
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bangkok United vs Lee Man FC
Thay người | |||
61’ | Pokklaw Anan Wisarut Imura | 35’ | Min-kyu Kim Ryoya Tachibana |
61’ | Peerapat Notchaiya Wanchai Jarunongkran | 46’ | Jiloan Hamad Henri Anier |
62’ | Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Rungrath Poomchantuek | 59’ | Chun Ho Wong Tim Chow |
83’ | Bassel Jradi Thossawat Limwannasthian | 79’ | Wai Wong Chun Ming Wu |
84’ | Muhsen Al Ghassani Luka Adzic | 79’ | Samuel Chang Hei Yin |
Cầu thủ dự bị | |||
Putthinan Wannasri | Tim Chow | ||
Wisarut Imura | Ryoya Tachibana | ||
Rungrath Poomchantuek | Chun Ming Wu | ||
Srinawong Chayawat | Henri Anier | ||
Guntapon Keereeleang | Siu Kwan Cheng | ||
Wanchai Jarunongkran | Cheuk Hei Law | ||
Supanut Suadsong | Chang Hei Yin | ||
Suphan Thongsong | In Chim Tang | ||
Thossawat Limwannasthian | Sheung-Hei Poon | ||
Kritsada Nontharat | Gaizka Martinez Navarro | ||
Luka Adzic | Ka Ho Chan | ||
Boontawee | Hui To Yung |
Nhận định Bangkok United vs Lee Man FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Bangkok United
Thai League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Lee Man FC
VĐQG Hong Kong
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại