Tomas Adoryan rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vega.
![]() Santiago Daniele 12 | |
![]() David Barbona (Thay: Francisco Agustin Gonzalez) 46 | |
![]() David Barbona (Thay: Francisco Gonzalez) 46 | |
![]() Augustin Hausch (Thay: Lenny Lobato) 58 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Santiago Lopez) 60 | |
![]() Gabriel Vega (Thay: Tomas Adoryan) 60 |
Thống kê trận đấu Banfield vs Defensa y Justicia


Diễn biến Banfield vs Defensa y Justicia
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Agustin Alaniz.
Lenny Lobato rời sân và được thay thế bởi Augustin Hausch.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi David Barbona.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Daniele.
Bóng an toàn khi Banfield được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Buenos Aires, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Banfield được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Lobo Medina ra hiệu cho một quả ném biên của Defensa y Justicia ở phần sân của Banfield.
Defensa y Justicia thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Banfield.
Banfield được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Banfield ở phần sân của Defensa y Justicia.
Đá phạt cho Defensa y Justicia.
Defensa y Justicia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Lobo Medina trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Defensa y Justicia được hưởng quyền ném biên ở phần sân nhà.
Quả ném biên cao trên sân cho Banfield ở Buenos Aires.
Banfield có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Banfield vs Defensa y Justicia
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Juan Iribarren (29), Santiago Daniele (34), Brandon Oviedo (13), Luis Ignacio Abraham (33), Santiago Lopez (24), Martin Rio (5), Santiago Esquivel (35), Tomas Adoryan (20), Tiziano Perrotta (37), Gonzalo Rios (10)
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Damian Fernandez (29), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), Kevin Gutierrez (5), César Pérez (8), Francisco Agustin Gonzalez (26), Aaron Nicolas Molinas (10), Lenny Lobato (11), Abiel Osorio (7)


Thay người | |||
60’ | Tomas Adoryan Gabriel Vega | 46’ | Francisco Gonzalez David Barbona |
60’ | Santiago Lopez Agustín Alaniz | 58’ | Lenny Lobato Agustin Hausch |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Josue Reinatti | ||
Lautaro Rios | Tobias Rubio | ||
Lucas Palavecino | Lucas Ferreira | ||
Gabriel Vega | Matias Miranda | ||
Javier Agustin Obando | Emanuel Aguilera | ||
Agustín Alaniz | Santiago Sosa | ||
Lisandro Pinero | David Barbona | ||
Matias Ramirez | |||
Juan Bautista Miritello | |||
Agustin Hausch | |||
Esteban Lucero | |||
Uriel LaRoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B H H H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | B B T T B |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B B T T T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H H T B T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T B H T T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H H B H |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T B T T T |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T H B B H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T B H H H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H T T T H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B B T H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H T H T H |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H H B T H |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T T B H H |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B B B B H |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H H B B H |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H T T T B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T B B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H B B B B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H H T B B |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T T B |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B H B H B |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H B B T B |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T B B |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B B H H H |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại