![]() Haqi Osman 7 | |
![]() Mustafa Saymak (Thay: Oguz Guctekin) 46 | |
![]() Isaac Tshikuna Tshibangu (Thay: Caner Cavlan) 46 | |
![]() Dimitrios Manos (Thay: Mateusz Holownia) 66 | |
![]() Alpay Koldas (Thay: Levent Aycicek) 66 | |
![]() Haqi Osman 68 | |
![]() Haqi Osman 75 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Jospin Nshimirimana) 76 | |
![]() Yigit Ulas (Thay: Aly Malle) 76 | |
![]() Cengizhan Akgun (Thay: Haqi Osman) 80 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Dogukan Emeksiz) 86 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Yeni Malatyaspor
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 9
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
Thay người | |||
46’ | Oguz Guctekin Mustafa Saymak | 76’ | Aly Malle Yigit Ulas |
46’ | Caner Cavlan Isaac Tshikuna Tshibangu | 76’ | Jospin Nshimirimana Mert Mirac Altintas |
66’ | Levent Aycicek Alpay Koldas | 80’ | Haqi Osman Cengizhan Akgun |
66’ | Mateusz Holownia Dimitrios Manos | 86’ | Dogukan Emeksiz Yakup Alkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Akbulut | Ahmet Eyup Turkaslan | ||
Kayahan Ismet Eren | Yigit Ulas | ||
Berkan Mahmut Keskin | Arda Hilmi Sengul | ||
Alpay Koldas | Yakup Alkan | ||
Mustafa Saymak | Huseyin Ekici | ||
Emir Senocak | Cengizhan Akgun | ||
Malaly Dembele | Ersan Yasa | ||
Dimitrios Manos | Atakan Mujde | ||
Isaac Tshikuna Tshibangu | Mert Mirac Altintas | ||
Mehmet Ozcan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | B H H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 7 | 0 | 7 | 16 | T H H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | H B T H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T B B T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 13 | H T T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T H H B H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B T B B H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B T B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -19 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -36 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại