![]() Billel Messaoudi 5 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt 30 | |
![]() Hasan Huseyin Acar 45+2' | |
![]() Lois Diony (Thay: Hikmet Ciftci) 46 | |
![]() Amar Begic (Thay: Hakan Ercelik) 63 | |
![]() Mexer (Thay: Rahmetullah Berisbek) 65 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 65 | |
![]() Billel Messaoudi 67 | |
![]() Leandro Kappel (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 72 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 72 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Faruk Can Gene) 83 | |
![]() Mourad Louzif (Thay: Marco Paixao) 83 | |
![]() Bouly Junior Sambou (Thay: Uchenna Ogundu) 86 | |
![]() Billel Messaoudi 90+4' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Sanliurfaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Sanliurfaspor
Bandirmaspor: Zafer Gorgen (1), Atinc Nukan (33), Faruk Can Gene (99), Remi Mulumba (92), Mehmet Ozcan (41), Hikmet Ciftci (6), Rahmetullah Berisbek (77), Sergen Picinciol (35), Paulo Rafael Pereira Araujo (7), Billal Messaoudi (45), Marco Paixao (29)
Sanliurfaspor: Erzhan Tokotaev (35), Fatih Eren (5), Philip Gameli Awuku (3), Nafican Yardimci (19), Zach Muscat (22), Burak Camoglu (2), Hakan Ercelik (23), Hasan Huseyin Acar (26), Chukwuma Emmanuel Akabueze (12), Kwasi Okyere Wriedt (10), Uchenna Ogundu (32)
Thay người | |||
46’ | Hikmet Ciftci Lois Diony | 63’ | Hakan Ercelik Amar Begic |
65’ | Rahmetullah Berisbek Mexer | 72’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Safa Kinali |
65’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Dieumerci Ndongala | 72’ | Kwasi Okyere Wriedt Leandro Kappel |
83’ | Marco Paixao Mourad Louzif | 86’ | Uchenna Ogundu Bouly Junior Sambou |
83’ | Faruk Can Gene Kerim Avci |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Abdulkadir Sunger | ||
Yigit Zorluer | Enes Kalyoncu | ||
Mexer | Seyit Gazanfer | ||
Yasin Yagız Dilek | Amar Begic | ||
Hakan Bilgic | Safa Kinali | ||
Emirhan Ayhan | Leandro Kappel | ||
Mourad Louzif | Mehmet Yuksel | ||
Dieumerci Ndongala | Bouly Junior Sambou | ||
Lois Diony | Cagri Giritlioglu | ||
Kerim Avci | Ahmet Yazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại