![]() Erhan Celenk 32 | |
![]() Milutin Osmajic 43 | |
![]() Nizamettin Caliskan 43 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Guido Kocer) 46 | |
![]() Selim Ilgaz (Thay: Serge Tabekou Ouambe) 62 | |
![]() Levent Aycicek (Thay: Dogan Can Davas) 63 | |
![]() Caner Cavlan 66 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Milutin Osmajic) 71 | |
![]() Matej Pucko (Thay: Remi Mulumba) 71 | |
![]() Bedirhan Altunbas (Thay: Ozgur Cek) 73 | |
![]() Okan Eken (Thay: Erhan Celenk) 73 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Marvin Gakpa) 87 | |
![]() Abdullah Balikci (Thay: Mehmet Ozcan) 87 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Ognjen Ozegovic) 87 | |
![]() Allyson Aires Dos Santos 90+3' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Manisa FK
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Bandirmaspor vs Manisa FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại