![]() Douglas 11 | |
![]() Oguzcan Caliskan (Thay: Wellington) 22 | |
![]() Mehmet Erdogan (Thay: Aykut Ozer) 26 | |
![]() Ibrahim Akdag 27 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Hikmet Ciftci) 58 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Wilson Samake) 58 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Muhammed Gumuskaya) 71 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Odise Roshi) 84 | |
![]() Erkam Develi (Thay: Eduard Rroca) 84 | |
![]() Enes Aydin (Thay: Dieumerci Ndongala) 88 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Mame Diouf) 90 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Keciorengucu
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Atinc Nukan (33), Mücahid Albayrak (53), Leandro Bacuna (7), Remi Mulumba (92), Hikmet Ciftci (6), Rahmetullah Berisbek (77), Tolga Kalender (5), Dieumerci Ndongala (17), Wilson Samake (94), Douglas Tanque (99)
Keciorengucu: Aykut Ozer (88), Wellington (15), Mexer (23), Hakan Bilgic (17), Ali Dere (11), Eduard Rroca (8), Ishak Karaogul (36), Odise Roshi (7), Ibrahim Akdag (14), Okwuchukwu Ezeh (21), Mame Diouf (55)
Thay người | |||
58’ | Cem Turkmen Muhammed Gumuskaya | 22’ | Wellington Oguzcan Caliskan |
58’ | Wilson Samake Jetmir Topalli | 26’ | Aykut Ozer Mehmet Erdogan |
71’ | Muhammed Gumuskaya Cem Türkmen | 84’ | Eduard Rroca Erkam Develi |
88’ | Dieumerci Ndongala Enes Aydin | 84’ | Odise Roshi Junior Fernandes |
90’ | Mame Diouf Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Haqi Osman | ||
Emirhan Acar | Erkam Develi | ||
Enes Aydin | Berkan Mahmut Keskin | ||
Cem Türkmen | Junior Fernandes | ||
Gani Burgaz | Alper Burak Duman | ||
Enes Cinemre | Halil Can Ayan | ||
Muhammed Gumuskaya | Abdullah Celik | ||
Yusuf Can Esendemir | Oguzcan Caliskan | ||
Jetmir Topalli | Ali Akman | ||
Cedric Hountondji | Mehmet Erdogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại