Cebio Soukou (Kiến tạo: Samuel Tetteh) 9 | |
Remi Mulumba (Kiến tạo: Cebio Soukou) 23 | |
Naby Youssouf Oulare (Thay: Tolunay Artuc) 46 | |
Remi Mulumba 58 | |
Kerim Avci (Thay: Levent Aycicek) 72 | |
Furkan Demir 73 | |
Abdurrahman Canli (Thay: Ensar Bilir) 74 | |
Kerem Paykoc (Thay: Tugay Kacar) 74 | |
Emre Kaplan (Thay: Samuel Tetteh) 88 | |
Nikola Terzic (Thay: Ivan Saponjic) 90 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Boluspor
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 19
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Boluspor
| Thay người | |||
| 72’ | Levent Aycicek Kerim Avci | 46’ | Tolunay Artuc Naby Youssouf Oulare |
| 88’ | Samuel Tetteh Emre Kaplan | 74’ | Tugay Kacar Kerem Paykoc |
| 90’ | Ivan Saponjic Nikola Terzic | 74’ | Ensar Bilir Abdurrahman Canli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Koc | Bartu Kulbilge | ||
Erdem Cakaltarla | Muhammet Ozkan | ||
Kayahan Ismet Eren | Naby Youssouf Oulare | ||
Emir Senocak | Reis Erdem | ||
Kerim Avci | Kerem Paykoc | ||
Oguz Guctekin | Abdurrahman Canli | ||
Sergen Picinciol | Rojhat Saglam | ||
Nikola Terzic | Cagri Kablan | ||
Emre Kaplan | |||
Aksel Aktas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 27 | T H T B T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 24 | B T H H T | |
| 3 | 12 | 6 | 5 | 1 | 14 | 23 | H T H T H | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | B T T H T | |
| 5 | 12 | 5 | 7 | 0 | 12 | 22 | H H H T T | |
| 6 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | T H H H T | |
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | T T H B H | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | B H H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H H B T | |
| 12 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | B T T T B | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | H H B B T | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 8 | 3 | -5 | 14 | B H H H B | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | H B B B T | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H H B B | |
| 19 | 12 | 0 | 4 | 8 | -22 | 4 | B B B H B | |
| 20 | 12 | 0 | 1 | 11 | -42 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch