Albirex Niigata (S) quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Shingo Nakano 5 | |
![]() Riku Fukashiro 9 | |
![]() (og) Jordan Emaviwe 45+1' | |
![]() Ismail Sassi 58 | |
![]() Gareth Low (Thay: Wai Loon Ho) 63 | |
![]() Ignatius Ang (Thay: Elijah Lim) 72 | |
![]() Shingo Nakano 75 | |
![]() Fudhil I'yadh (Thay: Harith Kanadi) 78 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Ryhan Stewart) 83 | |
![]() Jordan Emaviwe 90+2' |
Thống kê trận đấu Balestier Khalsa FC vs Albirex Niigata FC


Diễn biến Balestier Khalsa FC vs Albirex Niigata FC
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Bishan.
Balestier Khalsa sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của Albirex Niigata (S).
Farhad Bin Mohamed trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Jordan Emaviwe giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.
Balestier Khalsa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Farhad Bin Mohamed đã trao cho Albirex Niigata (S) một quả phạt góc.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Balestier Khalsa được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Balestier Khalsa tại Sân vận động Bishan.
Ném biên cho Balestier Khalsa ở phần sân nhà.
Albirex Niigata (S) có một quả phát bóng lên.
Balestier Khalsa được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Albirex Niigata (S).
Balestier Khalsa được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Balestier Khalsa ở phần sân nhà.
Balestier Khalsa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Arshad Shamim vào sân thay cho Ryhan Stewart của đội khách.
Ném biên cho Balestier Khalsa tại Sân vận động Bishan.
Albirex Niigata (S) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Harith Kanadi bằng Fudhil I'yadh.
Đội hình xuất phát Balestier Khalsa FC vs Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC (4-1-2-3): Hafiz Ahmad (21), Darren Teh (2), Amer Hakeem (13), Jordan Emaviwe (17), Harith Kanadi (11), Alen Kozar (8), Elijah Lim (14), Masahiro Sugita (18), Riku Fukashiro (9), Ismail Sassi (7), Kodai Tanaka (10)
Albirex Niigata FC (4-3-3): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Syed Firdaus Hassan (15), Wai Loon Ho (24), Yojiro Takahagi (8), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (52), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)


Thay người | |||
72’ | Elijah Lim Ignatius Ang | 63’ | Wai Loon Ho Gareth Low |
78’ | Harith Kanadi Fudhil I'yadh | 83’ | Ryhan Stewart Arshad Shamim |
Cầu thủ dự bị | |||
Martyn Mun | Zainol Gulam | ||
Tajeli Salamat | Dylan Pereira | ||
Emmeric Ong | Arshad Shamim | ||
Amiruldin Asyraf | Kenji Austin | ||
Fudhil I'yadh | Daniel Martens | ||
Syukri Noorhaizam | Gareth Low | ||
Irfan Mika'il | Syukri Bashir | ||
Reycredo Beremanda | Daniel Goh | ||
Ignatius Ang | Idraki Adnan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Balestier Khalsa FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại