Mateo Sanabria rời sân và được thay thế bởi Jose Guilherme.
![]() Anibal Moreno (Thay: Lucas Evangelista) 19 | |
![]() Agustin Giay 27 | |
![]() Jefte (Thay: Joaquin Piquerez) 28 | |
![]() Nicolas Acevedo 45 | |
![]() Gabriel Xavier 54 | |
![]() Gilberto Junior 61 | |
![]() Jose Lopez 68 | |
![]() Rodrigo Nestor 69 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Kayky) 69 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Rodrigo Nestor) 69 | |
![]() Tiago (Thay: Willian Jose) 69 | |
![]() Allan (Thay: Andreas Pereira) 73 | |
![]() Facundo Torres (Thay: Vitor Roque) 73 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Felipe Anderson) 73 | |
![]() Ademir Santos (Kiến tạo: Ronaldo) 79 | |
![]() Ademir Santos 79 | |
![]() Rezende (Thay: Nicolas Acevedo) 87 | |
![]() Jose Guilherme (Thay: Mateo Sanabria) 90 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Palmeiras


Diễn biến Bahia vs Palmeiras
Nicolas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Rezende.

Thẻ vàng cho Ademir Santos.
Ronaldo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ademir Santos ghi bàn!
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Facundo Torres.
Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Allan.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Rodrigo Nestor rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Kayky rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.

Thẻ vàng cho Rodrigo Nestor.

Thẻ vàng cho Jose Lopez.

Thẻ vàng cho Gilberto Junior.

Thẻ vàng cho Gabriel Xavier.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicolas Acevedo.
Joaquin Piquerez rời sân và Jefte vào thay thế.

Thẻ vàng cho Agustin Giay.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Đội hình xuất phát Bahia vs Palmeiras
Bahia (4-3-2-1): Ronaldo (96), Gilberto (2), Gabriel Xavier (3), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Nicolas Acevedo (26), Rodrigo Nestor (11), Kayky (37), Mateo Sanabria (23), Willian José (12)
Palmeiras (4-4-2): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Andreas Pereira (8), Lucas Evangelista (30), Emiliano Martínez (32), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9), Flaco (42)


Thay người | |||
69’ | Rodrigo Nestor Michel Araujo | 19’ | Lucas Evangelista Anibal Moreno |
69’ | Willian Jose Tiago | 28’ | Joaquin Piquerez Jefte |
69’ | Kayky Ademir Santos | 73’ | Andreas Pereira Allan |
87’ | Nicolas Acevedo Rezende | 73’ | Felipe Anderson Ramón Sosa |
90’ | Mateo Sanabria Ze Guilherme | 73’ | Vitor Roque Facundo Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Rezende | Marcelo Lomba | ||
Michel Araujo | Carlos Miguel | ||
Danilo Fernandes | Mauricio | ||
Santiago Arias | Anibal Moreno | ||
Iago | Allan | ||
Ze Guilherme | Bruno Rodrigues | ||
Luiz Gustavo Santos | Ramón Sosa | ||
Cauly | Raphael Veiga | ||
Tiago | Facundo Torres | ||
Ademir Santos | Jefte | ||
Fredi Gomes | Bruno Fuchs | ||
Vitinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại