Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian 2 | |
![]() Christian Cardoso 2 | |
![]() Matheus Henrique 49 | |
![]() David Duarte 55 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Kayky) 65 | |
![]() Jean Lucas (Kiến tạo: Willian Jose) 66 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 71 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Christian Cardoso) 72 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Wanderson) 72 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Mateo Sanabria) 72 | |
![]() Luis Sinisterra 77 | |
![]() Kaua Prates (Thay: Kaiki) 78 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Everton Ribeiro) 78 | |
![]() Rezende (Thay: Nicolas Acevedo) 78 | |
![]() Jose Guilherme (Thay: Willian Jose) 78 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira) 85 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: William) 86 | |
![]() Gabriel Barbosa 87 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Cruzeiro


Diễn biến Bahia vs Cruzeiro

Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.
William đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Gabriel Barbosa đã ghi bàn!
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Jose Guilherme.
Nicolas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Rezende.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Kaiki rời sân và được thay thế bởi Kaua Prates.

V À A A O O O - Luis Sinisterra đã ghi bàn!
Mateo Sanabria rời sân và được thay thế bởi Cauly.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Keny Arroyo.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Willian Jose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Lucas đã ghi bàn!
Kayky rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.

Thẻ vàng cho David Duarte.

Thẻ vàng cho Matheus Henrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Bahia vs Cruzeiro
Bahia (4-2-3-1): Ronaldo (96), Santiago Arias (13), Gabriel Xavier (3), Nicolas Acevedo (26), Luciano (46), Santiago Ramos (21), Jean Lucas (6), Mateo Sanabria (23), Everton Ribeiro (10), Kayky (37), Willian José (12)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Matheus Henrique (8), Lucas Romero (29), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
65’ | Kayky Michel Araujo | 71’ | Kaio Jorge Gabigol |
72’ | Mateo Sanabria Cauly | 72’ | Wanderson Luis Sinisterra |
78’ | Willian Jose Ze Guilherme | 72’ | Christian Cardoso Keny Arroyo |
78’ | Nicolas Acevedo Rezende | 78’ | Kaiki Kaua Prates |
78’ | Everton Ribeiro Rodrigo Nestor | 85’ | Matheus Pereira Yannick Bolasie |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Kaua Moares | ||
Gilberto | Leo Aragao | ||
David Duarte | Jonathan | ||
Ze Guilherme | Kaua Prates | ||
Iago | Walace | ||
Rezende | Murilo Rhikman | ||
Rodrigo Nestor | Japa | ||
Michel Araujo | Yannick Bolasie | ||
Cauly | Marquinhos | ||
Fredi Gomes | Luis Sinisterra | ||
Joao Andrade | Keny Arroyo | ||
Lyan Araujo | Gabigol |
Nhận định Bahia vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại