Thứ Năm, 16/10/2025
Kayky (Kiến tạo: Ryan Santos)
18
Kayky
19
Rezende
27
Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Gilberto)
31
Wesley
45+1'
Danielzinho (Thay: Vitor Hugo)
46
Ryan Santos
51
Wallisson (Thay: Gilberto)
56
Arthur Sales (Thay: Kayky)
59
Wallisson
64
Arthur Sales
66
Kanu
68
Henrique Dourado
75
Henrique Dourado (Thay: Neto)
75
Stenio (Thay: Wesley)
75
Vinicius Alessandro (Thay: Everaldo)
76
Lucas Mugni (Thay: Thaciano)
88
Henrique Dourado
89
Danilo Fernandes
90+7'

Thống kê trận đấu Bahia vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Bahia
Bahia
Cruzeiro
Cruzeiro
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 14
8 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bahia vs Cruzeiro

Bahia (3-4-2-1): Marcos Felipe (22), Kanu (4), David de Duarte Macedo (33), Vitor Hugo (31), Cicinho (40), Ryan Santos (66), Thaciano (16), Rezende (5), Cauly (8), Kayky (37), Everaldo (9)

Cruzeiro (4-3-3): Rafael (1), William (12), Oliveira (6), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Machado (23), Mateus Vital (7), Neto (8), Wesley (11), Gilberto (21), Bruno Rodrigues (9)

Bahia
Bahia
3-4-2-1
22
Marcos Felipe
4
Kanu
33
David de Duarte Macedo
31
Vitor Hugo
40
Cicinho
66
Ryan Santos
16
Thaciano
5
Rezende
8
Cauly
37
Kayky
9
Everaldo
9
Bruno Rodrigues
21
Gilberto
11
Wesley
8
Neto
7
Mateus Vital
23
Machado
3
Marlon
4
Luciano Castan da SIlva
6
Oliveira
12
William
1
Rafael
Cruzeiro
Cruzeiro
4-3-3
Thay người
59’
Kayky
Arthur Sales
56’
Gilberto
Wallisson
76’
Everaldo
Vinicius Alessandro
75’
Wesley
Stenio
88’
Thaciano
Lucas Mugni
75’
Neto
Henrique
Cầu thủ dự bị
Everton
Daniel
Arthur Sales
Reynaldo
Vinicius Alessandro
Neris
Patrick Verhon
Igor Marques
Lucas Mugni
Anderson
Diego Rosa
Wallisson
Gabriel Xavier
Ian Luccas
Andre Dhominique
Nikao
Mateus Claus
Stenio
Danilo Fernandes
Juan Christian
Henrique
Vinicius Robert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
09/04 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Brazil
11/06 - 2023
H1: 1-2
26/10 - 2023
H1: 1-0
24/06 - 2024
H1: 1-1
19/10 - 2024
H1: 0-0
18/04 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Bahia

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-0
25/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
11/09 - 2025
VĐQG Brazil
01/09 - 2025
H1: 3-0
Cúp quốc gia Brazil
29/08 - 2025
VĐQG Brazil
25/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025
VĐQG Brazil
24/08 - 2025
19/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow