Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Caio Alexandre 9 | |
![]() Erick 31 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Kiến tạo: Erick) 39 | |
![]() Newton 45+3' | |
![]() Alex Telles (Thay: Patrick Carneiro) 57 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 62 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Everton Ribeiro) 62 | |
![]() Willian Jose (Thay: Luciano Juba) 62 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Gonzalo Mastriani) 70 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 70 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Cuiabano) 70 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Cauly Oliveira Souza) 80 | |
![]() Mateo Ponte 83 | |
![]() Jeffinho (Thay: Artur Guimaraes) 83 | |
![]() Gabriel Xavier (Thay: Erick Pulga) 84 | |
![]() Ademir Santos 86 | |
![]() John Victor 90+9' | |
![]() Fernando Marcal 90+9' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Botafogo FR


Diễn biến Bahia vs Botafogo FR

Thẻ vàng cho Fernando Marcal.

Thẻ vàng cho John Victor.

Thẻ vàng cho Ademir Santos.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Gabriel Xavier.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.

Thẻ vàng cho Mateo Ponte.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Cuiabano rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Gonzalo Mastriani rời sân và được thay thế bởi Rwan Cruz.
Luciano Juba rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Patrick Carneiro rời sân và được thay thế bởi Alex Telles.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Newton.
Erick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cauly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erick.
Đội hình xuất phát Bahia vs Botafogo FR
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Erick (14), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Luciano Rodriguez (9), Erick Pulga (16)
Botafogo FR (4-3-3): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Cuiabano (66), Patrick De Paula (6), Newton (28), Marlon Freitas (17), Artur (7), Igor Jesus (99), Gonzalo Mastriani (39)


Thay người | |||
62’ | Luciano Juba Willian José | 57’ | Patrick Carneiro Alex Telles |
62’ | Everton Ribeiro Ademir Santos | 70’ | Vitinho Mateo Ponte |
62’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 70’ | Cuiabano Nathan Fernandes |
80’ | Cauly Oliveira Souza Michel Araujo | 70’ | Gonzalo Mastriani Rwan |
84’ | Erick Pulga Gabriel Xavier | 83’ | Artur Guimaraes Jeffinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Leo Linck | ||
Fredi Gomes | Elias Manoel | ||
Gabriel Xavier | Serafim | ||
Rezende | Alex Telles | ||
Michel Araujo | Mateo Ponte | ||
Kayky | Fernando Marcal | ||
Iago | Nathan Fernandes | ||
Willian José | Jeffinho | ||
Tiago | Danilo Barbosa | ||
Ademir Santos | Kaue | ||
Nicolas Acevedo | Rwan | ||
Rodrigo Nestor | Allan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại