Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Bắc Ireland vs Bulgaria hôm nay 01-04-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 5, 01/4

Kết thúc

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

Bulgaria

Bulgaria

T5, 01:45 01/04/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Petko Hristov
24
Patrick McNair
33
Valentin Antov
45
George Saville
70
Atanas Iliev
86
Kyle Lafferty
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
Uefa Nations League
08/09 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Bắc Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
15/10 - 2025
12/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ54101213T T T H T
2KosovoKosovo5311110B T H T T
3SloveniaSlovenia5032-53H B H H B
4Thụy ĐiểnThụy Điển5014-81H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch53201111H T T T H
2ScotlandScotland5311410H T T T B
3Hy LạpHy Lạp5203-26T B B B T
4BelarusBelarus5014-131B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T B T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina75111016T T B H T
3RomaniaRomania7313310B T H T B
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413T B T B T
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow