Thật là một trận đấu! Chúng ta đang chứng kiến lối chơi mãnh liệt và chất lượng cao từ cả hai đội.
![]() Matty Cash (Kiến tạo: Jakub Kaminski) 27 | |
![]() Robert Ivanov (Thay: Miro Tenho) 35 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Nicola Zalewski) 45+2' | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Matty Cash) 46 | |
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Robert Lewandowski) 54 | |
![]() Adam Staahl (Thay: Matti Peltola) 64 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Adam Markhiev) 64 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Oliver Antman) 64 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Robert Lewandowski) 67 | |
![]() Kamil Grosicki (Thay: Nicola Zalewski) 67 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz) 67 | |
![]() Przemyslaw Wisniewski 74 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Jakub Kaminski) 80 | |
![]() Santeri Vaeaenaenen (Thay: Robin Lod) 80 | |
![]() Benjamin Kaellman 88 |
Thống kê trận đấu Ba Lan vs Phần Lan


Diễn biến Ba Lan vs Phần Lan
Ba Lan giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ba Lan: 45%, Phần Lan: 55%.
Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ba Lan bắt đầu một đợt phản công.
Bartosz Kapustka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jesse Joronen có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robert Ivanov bị phạt vì đẩy Pawel Wszolek.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Pawel Wszolek từ Ba Lan đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Benjamin Kaellman.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Piotr Zielinski thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Nikolai Alho của Phần Lan chặn một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Ba Lan bắt đầu một pha phản công.
Bartosz Kapustka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ba Lan đang kiểm soát bóng.
Piotr Zielinski thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Ba Lan vs Phần Lan
Ba Lan (4-3-3): Łukasz Skorupski (1), Matty Cash (2), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Sebastian Szymański (20), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Robert Lewandowski (9), Jakub Kaminski (13)
Phần Lan (5-2-3): Jesse Joronen (1), Matti Peltola (2), Miro Tehno (15), Ville Koski (5), Nikolai Alho (17), Jere Uronen (18), Kaan Kairinen (14), Adam Markhiev (11), Robin Lod (8), Oliver Antman (7), Joel Pohjanpalo (20)


Thay người | |||
46’ | Matty Cash Pawel Wszolek | 35’ | Miro Tenho Robert Ivanov |
67’ | Robert Lewandowski Karol Świderski | 64’ | Oliver Antman Benjamin Kallman |
67’ | Bartosz Slisz Bartosz Kapustka | 64’ | Adam Markhiev Glen Kamara |
67’ | Nicola Zalewski Kamil Grosicki | 64’ | Matti Peltola Adam Ståhl |
80’ | Jakub Kaminski Adam Buksa | 80’ | Robin Lod Santeri Vaananen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Kedziora | Benjamin Kallman | ||
Jakub Piotrowski | Viljami Sinisalo | ||
Karol Świderski | Lucas Bergström | ||
Bartosz Kapustka | Ville Tikkanen | ||
Kamil Grosicki | Robert Ivanov | ||
Adam Buksa | Glen Kamara | ||
Pawel Wszolek | Fredrik Jensen | ||
Jan Ziolkowski | Teemu Pukki | ||
Przemysław Frankowski | Adam Ståhl | ||
Krzysztof Piątek | Topi Keskinen | ||
Bartlomiej Dragowski | Santeri Vaananen | ||
Kamil Grabara | Oiva Jukkola |
Nhận định Ba Lan vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ba Lan
Thành tích gần đây Phần Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại