Thứ Ba, 14/10/2025
Matty Cash (Kiến tạo: Jakub Kaminski)
27
Robert Ivanov (Thay: Miro Tenho)
35
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Nicola Zalewski)
45+2'
Pawel Wszolek (Thay: Matty Cash)
46
Jakub Kaminski (Kiến tạo: Robert Lewandowski)
54
Adam Staahl (Thay: Matti Peltola)
64
Glen Kamara (Thay: Adam Markhiev)
64
Benjamin Kaellman (Thay: Oliver Antman)
64
Karol Swiderski (Thay: Robert Lewandowski)
67
Kamil Grosicki (Thay: Nicola Zalewski)
67
Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz)
67
Przemyslaw Wisniewski
74
Adam Buksa (Thay: Jakub Kaminski)
80
Santeri Vaeaenaenen (Thay: Robin Lod)
80
Benjamin Kaellman
88

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Phần Lan

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Phần Lan
Phần Lan
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 25
1 Việt vị 1
23 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
17 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ba Lan vs Phần Lan

Tất cả (390)
90+5'

Thật là một trận đấu! Chúng ta đang chứng kiến lối chơi mãnh liệt và chất lượng cao từ cả hai đội.

90+5'

Ba Lan giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ba Lan: 45%, Phần Lan: 55%.

90+5'

Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Ba Lan bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Bartosz Kapustka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jesse Joronen có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+4'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Robert Ivanov bị phạt vì đẩy Pawel Wszolek.

90+3'

Phần Lan đang kiểm soát bóng.

90+3'

Pawel Wszolek từ Ba Lan đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Benjamin Kaellman.

90+2'

Phần Lan đang kiểm soát bóng.

90+2'

Piotr Zielinski thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+2'

Nikolai Alho của Phần Lan chặn một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Ba Lan bắt đầu một pha phản công.

90+1'

Bartosz Kapustka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Ba Lan đang kiểm soát bóng.

90+1'

Piotr Zielinski thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Phần Lan

Ba Lan (4-3-3): Łukasz Skorupski (1), Matty Cash (2), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Sebastian Szymański (20), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Robert Lewandowski (9), Jakub Kaminski (13)

Phần Lan (5-2-3): Jesse Joronen (1), Matti Peltola (2), Miro Tehno (15), Ville Koski (5), Nikolai Alho (17), Jere Uronen (18), Kaan Kairinen (14), Adam Markhiev (11), Robin Lod (8), Oliver Antman (7), Joel Pohjanpalo (20)

Ba Lan
Ba Lan
4-3-3
1
Łukasz Skorupski
2
Matty Cash
3
Przemyslaw Wisniewski
5
Jan Bednarek
14
Jakub Kiwior
20
Sebastian Szymański
17
Bartosz Slisz
10
Piotr Zieliński
21
Nicola Zalewski
9
Robert Lewandowski
13
Jakub Kaminski
20
Joel Pohjanpalo
7
Oliver Antman
8
Robin Lod
11
Adam Markhiev
14
Kaan Kairinen
18
Jere Uronen
17
Nikolai Alho
5
Ville Koski
15
Miro Tehno
2
Matti Peltola
1
Jesse Joronen
Phần Lan
Phần Lan
5-2-3
Thay người
46’
Matty Cash
Pawel Wszolek
35’
Miro Tenho
Robert Ivanov
67’
Robert Lewandowski
Karol Świderski
64’
Oliver Antman
Benjamin Kallman
67’
Bartosz Slisz
Bartosz Kapustka
64’
Adam Markhiev
Glen Kamara
67’
Nicola Zalewski
Kamil Grosicki
64’
Matti Peltola
Adam Ståhl
80’
Jakub Kaminski
Adam Buksa
80’
Robin Lod
Santeri Vaananen
Cầu thủ dự bị
Tomasz Kedziora
Benjamin Kallman
Jakub Piotrowski
Viljami Sinisalo
Karol Świderski
Lucas Bergström
Bartosz Kapustka
Ville Tikkanen
Kamil Grosicki
Robert Ivanov
Adam Buksa
Glen Kamara
Pawel Wszolek
Fredrik Jensen
Jan Ziolkowski
Teemu Pukki
Przemysław Frankowski
Adam Ståhl
Krzysztof Piątek
Topi Keskinen
Bartlomiej Dragowski
Santeri Vaananen
Kamil Grabara
Oiva Jukkola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/09 - 2025

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow