Thứ Bảy, 29/11/2025
Zach Muscat
18
Karol Swiderski (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)
27
Przemyslaw Frankowski
45+4'
Mateusz Wieteska (Thay: Jan Bednarek)
46
Bartosz Slisz (Thay: Mateusz Bogusz)
46
Kyrian Nwoko (Thay: Paul Mbong)
46
Karol Swiderski (Kiến tạo: Jakub Moder)
51
Basil Tuma (Thay: Zach Muscat)
58
Carlo Lonardelli (Thay: Alexander Satariano)
58
Bartosz Slisz
65
Robert Lewandowski (Thay: Krzysztof Piatek)
66
Adam Overend (Thay: Joseph Mbong)
66
Matty Cash (Thay: Przemyslaw Frankowski)
66
Basil Tuma
69
Ilyas Chouaref
74
Jean Borg (Thay: Enrico Pepe)
83
Bartosz Bereszynski (Thay: Jakub Kaminski)
87
Ilyas Chouaref
90+1'

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Malta

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Malta
Malta
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 14
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 10
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ba Lan vs Malta

Tất cả (264)
90+5'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 57%, Malta: 43%.

90+4'

Phạt góc cho Ba Lan.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Kyrian Nwoko từ Malta nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+4'

Cú tạt bóng của Teddy Teuma từ Malta thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Malta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+3'

Phạt góc cho Malta.

90+3'

Matty Cash từ Ba Lan sút bóng đi chệch khung thành.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+1' ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Ilyas Chouaref bị đuổi khỏi sân!

ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Ilyas Chouaref bị đuổi khỏi sân!

90+1'

Mateusz Wieteska bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Ilyas Chouaref phạm lỗi thô bạo với Mateusz Wieteska.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 57%, Malta: 43%.

90'

Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Malta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

89'

Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

88'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Jakub Kaminski rời sân để được thay thế bởi Bartosz Bereszynski trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Malta

Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Kamil Piatkowski (15), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Przemysław Frankowski (19), Sebastian Szymański (10), Jakub Moder (8), Mateusz Bogusz (21), Jakub Kaminski (13), Karol Świderski (11), Krzysztof Piątek (23)

Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), James Carragher (5), Enrico Pepe (13), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (10), Alexander Satariano (23), Ryan Camenzuli (3), Ylyas Chouaref (9), Paul Mbong (20)

Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
1
Łukasz Skorupski
15
Kamil Piatkowski
5
Jan Bednarek
14
Jakub Kiwior
19
Przemysław Frankowski
10
Sebastian Szymański
8
Jakub Moder
21
Mateusz Bogusz
13
Jakub Kaminski
11
Karol Świderski
23
Krzysztof Piątek
20
Paul Mbong
9
Ylyas Chouaref
3
Ryan Camenzuli
23
Alexander Satariano
10
Teddy Teuma
6
Matthew Guillaumier
7
Joseph Mbong
13
Enrico Pepe
5
James Carragher
22
Zach Muscat
1
Henry Bonello
Malta
Malta
3-5-2
Thay người
46’
Mateusz Bogusz
Bartosz Slisz
46’
Paul Mbong
Kyrian Nwoko
46’
Jan Bednarek
Mateusz Wieteska
58’
Zach Muscat
Basil Tuma
66’
Krzysztof Piatek
Robert Lewandowski
58’
Alexander Satariano
Carlo Zammit Lonardelli
66’
Przemyslaw Frankowski
Matty Cash
66’
Joseph Mbong
Adam Magri Overand
87’
Jakub Kaminski
Bartosz Bereszyński
83’
Enrico Pepe
Jean Borg
Cầu thủ dự bị
Marcin Bulka
Kyrian Nwoko
Bartlomiej Dragowski
James Sissons
Paweł Dawidowicz
Rashed Al-Tumi
Jakub Piotrowski
Steve Borg
Adam Buksa
Stephen Pisani
Bartosz Slisz
Basil Tuma
Bartosz Bereszyński
Myles Beerman
Dominik Marczuk
Jake Azzopardi
Robert Lewandowski
Adam Magri Overand
Mateusz Wieteska
Carlo Zammit Lonardelli
Matty Cash
Brandon Diego Paiber
Kacper Urbański
Jean Borg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
H1: 1-1
15/11 - 2025
H1: 1-0
13/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
H1: 1-1
15/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow