![]() Ragnar Joensen 26 | |
![]() Nikolei Johannesen 50 | |
![]() Joergin Nielsen (Kiến tạo: Boubacar Dabo) 58 | |
![]() Bartal Klein (Thay: Villiam Emil Klein) 62 | |
![]() Alex Mellemgaard (Thay: Bardur Jensen) 62 | |
![]() Esmar Clementsen (Thay: Boubacar Dabo) 75 | |
![]() Fridi Petersen (Thay: Aleksandur Jensen) 75 | |
![]() Rogvi Joensen 76 | |
![]() Aron Soerensen (Thay: Ragnar Joensen) 78 | |
![]() Rogvi Joensen 89 | |
![]() Hjalti Stroemsten (Thay: Hanus Hoejgaard) 89 | |
![]() Onyekachi Ugwuadu 90+3' |
Thống kê trận đấu B68 Toftir vs TB Tvoeroyri
số liệu thống kê

B68 Toftir

TB Tvoeroyri
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát B68 Toftir vs TB Tvoeroyri
Thay người | |||
62’ | Villiam Emil Klein Bartal Klein | 78’ | Ragnar Joensen Aron Soerensen |
62’ | Bardur Jensen Alex Mellemgaard | ||
75’ | Boubacar Dabo Esmar Clementsen | ||
75’ | Aleksandur Jensen Fridi Petersen | ||
89’ | Hanus Hoejgaard Hjalti Stroemsten |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartal Klein | Allan Mueller | ||
Tordur Thomsen | Torkil Holm | ||
Hjalti Stroemsten | Aron Soerensen | ||
Alex Mellemgaard | Bartal Petersen | ||
Esmar Clementsen | Olivur Reneson Thomsen | ||
Fridi Petersen | Oddmar Jespersen | ||
Tummas Pauli Christiansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B68 Toftir
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây TB Tvoeroyri
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 28 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 39 | 27 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 0 | 19 | B T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | B B T T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -12 | 11 | H B T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -20 | 6 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -21 | 6 | T B B H B |
10 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -7 | 4 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại