Thứ Sáu, 23/05/2025
Andrass Johansen
29
Rene Joensen
37
Bjarki Nielsen
52
Jakup Vilhelmsen
60
Anton Soejberg Horup (Thay: Mattias Hellisdal)
65
Hannes Agnarsson (Thay: Bjarki Nielsen)
73
Dan Berg i Soylu (Thay: Cedric Yambere)
74
Johan Josephsen (Thay: Paetur Petersen)
78
Anton Soejberg Horup (Kiến tạo: Marius Kryger Lindh)
80
Andrias Eriksen (Thay: Magnus Egilsson)
87
Simun Solheim (Thay: Zean Daluegge)
87
Jakup Vilhelmsen
89
Anton Soejberg Horup
90+3'

Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs Klaksvik

số liệu thống kê
B36 Torshavn
B36 Torshavn
Klaksvik
Klaksvik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs Klaksvik

Thay người
65’
Mattias Hellisdal
Anton Soejberg Horup
74’
Cedric Yambere
Dan Berg i Soylu
73’
Bjarki Nielsen
Hannes Agnarsson
78’
Paetur Petersen
Johan Josephsen
87’
Zean Daluegge
Simun Solheim
87’
Magnus Egilsson
Andrias Eriksen
Cầu thủ dự bị
Silas Eydsteinsson
Ari Petersen
Gutti Dahl-Olsen
Latif Ahmed
Rani Soylu
Dan Berg i Soylu
Hannes Agnarsson
Johan Josephsen
Anton Soejberg Horup
Silas Olavsson Gaard
Simun Solheim
Simun Kalso
Andrias Eriksen
Deni Pavlovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
09/05 - 2021
26/06 - 2021
17/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
02/09 - 2022
30/04 - 2023
22/10 - 2023
17/03 - 2024
05/07 - 2024
20/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Klaksvik

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow