![]() Hans Lervig 8 | |
![]() Mattias Hellisdal (Kiến tạo: Hannes Agnarsson) 13 | |
![]() Elias Lervig 22 | |
![]() Jhon Mena 24 | |
![]() Lukas Giessing (Thay: Hannes Agnarsson) 66 | |
![]() Runar Joensen (Thay: Jhon Mena) 68 | |
![]() Emil Joensen (Thay: Valerijs Sabala) 82 | |
![]() Benjamin Heinesen (Thay: Michal Przybylski) 82 | |
![]() Benjamin Heinesen (Thay: Valerijs Sabala) 82 | |
![]() Emil Joensen (Thay: Michal Przybylski) 82 | |
![]() Aron Knudsen (Thay: Lukas Giessing) 85 | |
![]() Magnus Egilsson 90+3' | |
![]() Karl Loekin 90+4' |
Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs Fuglafjoerdur
số liệu thống kê

B36 Torshavn

Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs Fuglafjoerdur
Thay người | |||
66’ | Aron Knudsen Lukas Giessing | 68’ | Jhon Mena Runar Joensen |
82’ | Michal Przybylski Emil Joensen | ||
82’ | Valerijs Sabala Benjamin Heinesen | ||
85’ | Lukas Giessing Aron Knudsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Hans Joergensen | Gonzalo Zarate | ||
Aron Knudsen | Runar Joensen | ||
Carl Mikkelsen | Petur Lundsbjerg | ||
Lukas Giessing | Markus a Lakjuni | ||
Emil Joensen | Liggjast Hedinsson | ||
Benjamin Heinesen | Bergur Jacobsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B36 Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 15 | 1 | 0 | 44 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 35 | B H H T T |
3 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 11 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -10 | 22 | T T H B H |
7 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B T B H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 0 | 13 | -30 | 9 | B B B B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 1 | 13 | -14 | 7 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -39 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại