![]() Isak Joensson (Kiến tạo: Taufee Skandari) 3 | |
![]() Taufee Skandari (Kiến tạo: Hannes Agnarsson) 21 | |
![]() Magnus Egilsson (Thay: Hannes Agnarsson) 35 | |
![]() Jan Ellingsgaard 49 | |
![]() Valerijs Sabala (Kiến tạo: Bjarki Nielsen) 53 | |
![]() Hans Lervig 60 | |
![]() Hans Lervig (Thay: Ruben Moeller Nielsen) 60 | |
![]() Jhon Mena (Kiến tạo: Hans Lervig) 62 | |
![]() Magnus Egilsson 63 | |
![]() Hans Lervig 63 | |
![]() Benjamin Heinesen (Thay: Isak Joensson) 65 | |
![]() Johann Hoejbro 68 | |
![]() Johann Hoejbro 70 | |
![]() Hans Lervig 71 | |
![]() Michal Przybylski (Kiến tạo: Bjarki Nielsen) 72 | |
![]() Rani Soylu (Thay: Michal Przybylski) 80 | |
![]() Emil Joensen 80 | |
![]() Emil Joensen (Thay: Taufee Skandari) 80 | |
![]() Mattias Hellisdal 81 | |
![]() Mattias Hellisdal (Thay: Bjarki Nielsen) 81 | |
![]() Valerijs Sabala (Kiến tạo: Andrass Johansen) 82 | |
![]() Petur Lundsbjerg (Thay: Elvio Gelmini) 83 | |
![]() Aron Kensson (Thay: Gonzalo Zarate) 86 |
Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs Fuglafjoerdur
số liệu thống kê

B36 Torshavn

Fuglafjoerdur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs Fuglafjoerdur
Thay người | |||
35’ | Hannes Agnarsson Magnus Egilsson | 60’ | Ruben Moeller Nielsen Hans Lervig |
65’ | Isak Joensson Benjamin Heinesen | 83’ | Elvio Gelmini Petur Lundsbjerg |
80’ | Michal Przybylski Rani Soylu | 86’ | Gonzalo Zarate Aron Kensson |
80’ | Taufee Skandari Emil Joensen | ||
81’ | Bjarki Nielsen Mattias Hellisdal |
Cầu thủ dự bị | |||
Eli Nielsen | Petur Lundsbjerg | ||
Rani Soylu | Markus a Lakjuni | ||
Benjamin Heinesen | Hans Lervig | ||
Mattias Hellisdal | Runar Joensen | ||
Magnus Egilsson | Aron Kensson | ||
Emil Joensen | Jakup Nolsoee Olsen | ||
Silas Eydsteinsson | Johan Petersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B36 Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 28 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 39 | 27 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 0 | 19 | B T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | B B T T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -12 | 11 | H B T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -20 | 6 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -21 | 6 | T B B H B |
10 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -7 | 4 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại