![]() Aron Knudsen (Kiến tạo: Jann Benjaminsen) 4 | |
![]() Jakup Breckmann 12 | |
![]() Teitur Olsen 19 | |
![]() Ragnar Skala 52 | |
![]() Andrass Johansen (Thay: Aron Knudsen) 54 | |
![]() Hannes Agnarsson (Thay: Taufee Skandari) 54 | |
![]() Magnus Egilsson (Thay: Sonni Nattestad) 66 | |
![]() Bartal Petersen (Thay: Teitur Olsen) 70 | |
![]() Valerijs Sabala (Kiến tạo: Simun Solheim) 71 | |
![]() Bartal Petersen 72 | |
![]() Simun Solheim 72 | |
![]() Roi Nielsen (Thay: Sam Pollard) 85 | |
![]() Eli Nielsen (Thay: Valerijs Sabala) 87 | |
![]() Mattias Hellisdal (Thay: Emil Joensen) 87 | |
![]() Bartal Petersen 90+4' |
Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs AB Argir
số liệu thống kê

B36 Torshavn

AB Argir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs AB Argir
Thay người | |||
54’ | Aron Knudsen Andrass Johansen | 70’ | Teitur Olsen Bartal Petersen |
54’ | Taufee Skandari Hannes Agnarsson | 85’ | Sam Pollard Roi Nielsen |
66’ | Sonni Nattestad Magnus Egilsson | ||
87’ | Emil Joensen Mattias Hellisdal | ||
87’ | Valerijs Sabala Eli Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrass Johansen | Nicklas Mehl | ||
Magnus Egilsson | William Toenning | ||
Mattias Hellisdal | Roi Nielsen | ||
Hannes Agnarsson | Gunnar Reynslag | ||
Eli Nielsen | Bartal Petersen | ||
Andrias Eriksen | Danjal Danielsen | ||
Hans Joergensen | Jakob Gottberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B36 Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 15 | 1 | 0 | 44 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 35 | B H H T T |
3 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 11 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -10 | 22 | T T H B H |
7 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B T B H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 0 | 13 | -30 | 9 | B B B B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 1 | 13 | -14 | 7 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -39 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại