Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bahlul Mustafazada 3 | |
![]() Renat Dadashov 42 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov) 51 | |
![]() Toral Bayramov (Thay: Nariman Akhundzade) 53 | |
![]() Aydin Bayramov (Thay: Rustam Akhmedzade) 53 | |
![]() Tural Bayramov (Thay: Rustam Akhmedzade) 53 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 57 | |
![]() Yehor Yarmoliuk (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 61 | |
![]() Artem Dovbyk (Thay: Vladyslav Vanat) 61 | |
![]() Anatoliy Nuriyev (Thay: Renat Dadashov) 66 | |
![]() Abbas Huseynov (Thay: Gismat Aliyev) 66 | |
![]() Musa Gurbanly (Thay: Mahir Emreli) 66 | |
![]() Oleksandr Zinchenko 71 | |
![]() (Pen) Emin Makhmudov 72 | |
![]() Mykola Shaparenko (Thay: Oleg Ocheretko) 75 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Artem Bondarenko) 75 | |
![]() Sabuhi Abdullazada (Thay: Abdulakh Khaybulaev) 78 | |
![]() Emin Makhmudov 84 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Oleksandr Zinchenko) 86 | |
![]() Mykola Shaparenko 90+3' | |
![]() Shahrudin Mahammadaliyev 90+5' |
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Ukraine


Diễn biến Azerbaijan vs Ukraine

Thẻ vàng cho Shahrudin Mahammadaliyev.

Thẻ vàng cho Mykola Shaparenko.
Oleksandr Zinchenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mykhaylychenko.

Thẻ vàng cho Emin Makhmudov.
Abdulakh Khaybulaev rời sân và được thay thế bởi Sabuhi Abdullazada.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.

V À A A O O O - Emin Makhmudov từ Azerbaijan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Oleksandr Zinchenko.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.
Gismat Aliyev rời sân và được thay thế bởi Abbas Huseynov.
Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Anatoliy Nuriyev.
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Artem Dovbyk.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Yehor Yarmoliuk.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Rustam Akhmedzade rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.
Rustam Akhmedzade rời sân và được thay thế bởi Aydin Bayramov.
Oleksandr Zubkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Ukraine
Azerbaijan (5-4-1): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Shakhrudin Magomedaliyev (1), Qismat Aliyev (21), Elvin Jafarguliyev (3), Anton Krivotsyuk (5), Bahlul Mustafazada (4), Elvin Badalov (14), Mahir Emreli (10), Emin Makhmudov (8), Renat Dadashov (9), Abdulakh Khaybulayev (15), Rüstam Ahmedzadeh (19)
Ukraine (4-3-3): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Oleh Ocheretko (14), Oleh Ocheretko (14), Ivan Kalyuzhnyi (6), Artem Bondarenko (19), Oleksandr Zubkov (20), Vladyslav Vanat (7), Georgiy Sudakov (8), Georgiy Sudakov (8)


Thay người | |||
53’ | Rustam Akhmedzade Toral Bayramov | 61’ | Vladyslav Vanat Artem Dovbyk |
66’ | Renat Dadashov Anatoliy Nuriev | 61’ | Ivan Kaliuzhnyi Yehor Yarmoliuk |
66’ | Gismat Aliyev Abbas Hüseynov | 61’ | Ivan Kaliuzhnyi Yehor Yarmoliuk |
66’ | Mahir Emreli Musa Gurbanli | 75’ | Oleg Ocheretko Mykola Shaparenko |
66’ | Renat Dadashov Anatoliy Nuriev | 75’ | Artem Bondarenko Nazar Voloshyn |
78’ | Abdulakh Khaybulaev Sabuhi Abdullazade | 86’ | Oleksandr Zinchenko Bogdan Mykhaylichenko |
78’ | Abdulakh Khaybulaev Sabuhi Abdullazade | 86’ | Oleksandr Zinchenko Bogdan Mykhaylichenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Rza Jafarov | Georgiy Bushchan | ||
Aydin Bayramov | Valeriy Bondar | ||
Rahman Dasdamirov | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Sabuhi Abdullazade | Georgiy Bushchan | ||
Anatoliy Nuriev | Dmytro Riznyk | ||
Ozan Kokcu | Taras Mykhavko | ||
Abbas Hüseynov | Oleksandr Svatok | ||
Jeyhun Nuriyev | Valeriy Bondar | ||
Toral Bayramov | Mykola Shaparenko | ||
Celal Huseynov | Artem Dovbyk | ||
Ismayil Ibrahimli | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Musa Gurbanli | Nazar Voloshyn | ||
Sabuhi Abdullazade | Yehor Yarmoliuk | ||
Anatoliy Nuriev | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Celal Huseynov | Yehor Yarmoliuk | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
Nhận định Azerbaijan vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Thành tích gần đây Ukraine
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại