Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Azerbaijan vs Luxembourg hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 6, 12/11

Kết thúc

Azerbaijan

Azerbaijan

1 : 3

Luxembourg

Luxembourg

Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 1-2
T6, 00:00 12/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Sports+
Tellur Mutallimov
21
Mahir Emreli
44
Azer Salahli
45+1'
Dirk Carlson
48
Gerson Rodrigues
67
Sebastien Thill (Kiến tạo: Gerson Rodrigues)
78
Azer Salahli (Kiến tạo: Emin Makhmudov)
82
Emin Makhmudov
90
Gerson Rodrigues (Kiến tạo: Christopher Martins)
90+1'
Maksim Medvedev
90+5'

Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Luxembourg

số liệu thống kê
Azerbaijan
Azerbaijan
Luxembourg
Luxembourg
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Azerbaijan vs Luxembourg

Tất cả (21)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Maksim Medvedev.

Thẻ vàng cho Maksim Medvedev.

90+1' G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!

90' Thẻ vàng cho Emin Makhmudov.

Thẻ vàng cho Emin Makhmudov.

88'

Olivier Thill ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mathias Olesen.

86'

Azer Salahli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Araz Abdullayev.

86'

Mahir Emreli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Namig Alasgarov.

82' G O O O A A A L - Azer Salahli đang nhắm tới mục tiêu!

G O O O A A A L - Azer Salahli đang nhắm tới mục tiêu!

78' G O O O A A A L - Sebastien Thill là mục tiêu!

G O O O A A A L - Sebastien Thill là mục tiêu!

72'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastien Thill.

72'

Laurent Jans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Bohnert.

68'

Ramil Sheydaev sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renat Dadashov.

68'

Filip Ozobic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rustam Akhmedzade.

67' G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!

57'

Yvandro Borges Sanches ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Deville.

48' Thẻ vàng cho Dirk Carlson.

Thẻ vàng cho Dirk Carlson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Azer Salahli.

Thẻ vàng cho Azer Salahli.

44' Thẻ vàng cho Mahir Emreli.

Thẻ vàng cho Mahir Emreli.

21' ANH TẮT! - Tellur Mutallimov nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Tellur Mutallimov nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Luxembourg

Azerbaijan (4-3-3): Shakhruddin Magomedaliyev (12), Tellur Mutallimov (17), Maksim Medvedev (5), Bahlul Mustafazade (4), Anton Krivotsyuk (18), Qara Garayev (2), Emin Makhmudov (8), Azer Salahli (3), Mahir Emreli (10), Ramil Sheydaev (11), Filip Ozobic (19)

Luxembourg (4-2-2-2): Ralph Schon (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Dirk Carlson (13), Michael Pinto (17), Christopher Martins (8), Leandro Barreiro (16), Olivier Thill (15), Danel Sinani (9), Yvandro Borges Sanches (11), Gerson Rodrigues (10), Gerson Rodrigues (10)

Azerbaijan
Azerbaijan
4-3-3
12
Shakhruddin Magomedaliyev
17
Tellur Mutallimov
5
Maksim Medvedev
4
Bahlul Mustafazade
18
Anton Krivotsyuk
2
Qara Garayev
8
Emin Makhmudov
3
Azer Salahli
10
Mahir Emreli
11
Ramil Sheydaev
19
Filip Ozobic
10 2
Gerson Rodrigues
10
Gerson Rodrigues
11
Yvandro Borges Sanches
9
Danel Sinani
15
Olivier Thill
16
Leandro Barreiro
8
Christopher Martins
17
Michael Pinto
13
Dirk Carlson
2
Maxime Chanot
18
Laurent Jans
1
Ralph Schon
Luxembourg
Luxembourg
4-2-2-2
Thay người
68’
Ramil Sheydaev
Renat Dadashov
57’
Yvandro Borges Sanches
Maurice Deville
68’
Filip Ozobic
Rustam Akhmedzade
72’
Laurent Jans
Florian Bohnert
86’
Mahir Emreli
Namig Alasgarov
72’
Danel Sinani
Sebastien Thill
86’
Azer Salahli
Araz Abdullayev
88’
Olivier Thill
Mathias Olesen
Cầu thủ dự bị
Emil Balayev
Tim Kips
Mekhti Dzhenetov
Timothy Martin
Vugar Mustafayev
Florian Bohnert
Namig Alasgarov
Kevin Malget
Renat Dadashov
Vahid Selimovic
Bakhtiyar Hasanalizade
Diogo Pimentel
Abbas Huseynov
Eric Veiga
Mert Celik
Maurice Deville
Araz Abdullayev
Aldin Skenderovic
Rustam Akhmedzade
Mathias Olesen
Amin Seydiyev
Sebastien Thill
Joshgun Diniyev
Michael Omosanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
05/09 - 2020
18/11 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây Azerbaijan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow