Thứ Sáu, 14/11/2025
Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)
20
Abdulakh Khaybulaev
31
Sverrir Ingi Ingason (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
39
Victor Palsson
49
Ceyhun Nuriyev (Thay: Emin Makhmudov)
60
Rustam Akhmedzade (Thay: Tural Bayramov)
60
Bahlul Mustafazade
62
Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Andri Gudjohnsen)
68
Jon Thorsteinsson (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
68
Daniel Gudjohnsen (Thay: Kristian Hlynsson)
68
Brynjolfur Andersen Willumsson
69
Renat Dadashov (Thay: Nariman Akhundzade)
72
Rufat Abdullazada (Thay: Khayal Aliyev)
72
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Azerbaijan vs Ai-xơ-len

Tất cả (19)
72'

Khayal Aliyev rời sân và được thay thế bởi Rufat Abdullazada.

72'

Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

69' Thẻ vàng cho Brynjolfur Andersen Willumsson.

Thẻ vàng cho Brynjolfur Andersen Willumsson.

68'

Kristian Hlynsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.

68'

Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

68'

Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson.

62' Thẻ vàng cho Bahlul Mustafazade.

Thẻ vàng cho Bahlul Mustafazade.

60'

Tural Bayramov rời sân và được thay thế bởi Rustam Akhmedzade.

60'

Emin Makhmudov rời sân và được thay thế bởi Ceyhun Nuriyev.

49' Thẻ vàng cho Victor Palsson.

Thẻ vàng cho Victor Palsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Johann Berg Gudmundsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Sverrir Ingi Ingason đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sverrir Ingi Ingason đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Abdulakh Khaybulaev.

Thẻ vàng cho Abdulakh Khaybulaev.

20'

Isak Bergmann Johannesson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Neftci Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Ai-xơ-len

số liệu thống kê
Azerbaijan
Azerbaijan
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Ai-xơ-len

Azerbaijan (3-4-2-1): Aydin Bayramov (12), Elvin Badalov (14), Bahlul Mustafazada (4), Anton Krivotsyuk (5), Abbas Hüseynov (13), Emin Makhmudov (8), Abdulakh Khaybulayev (20), Rufat Abbasov (3), Toral Bayramov (7), Khayal Aliyev (19), Nariman Akhundzade (10)

Ai-xơ-len (4-2-3-1): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Mikael Egill Ellertsson (14), Hakon Arnar Haraldsson (9), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Jóhann Gudmundsson (7), Albert Gudmundsson (10), Kristian Hlynsson (20), Andri Gudjohnsen (22)

Azerbaijan
Azerbaijan
3-4-2-1
12
Aydin Bayramov
14
Elvin Badalov
4
Bahlul Mustafazada
5
Anton Krivotsyuk
13
Abbas Hüseynov
8
Emin Makhmudov
20
Abdulakh Khaybulayev
3
Rufat Abbasov
7
Toral Bayramov
19
Khayal Aliyev
10
Nariman Akhundzade
22
Andri Gudjohnsen
20
Kristian Hlynsson
10
Albert Gudmundsson
7
Jóhann Gudmundsson
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
9
Hakon Arnar Haraldsson
14
Mikael Egill Ellertsson
3
Daniel Leo Gretarsson
5
Sverrir Ingason
4
Victor Pálsson
1
Elías Rafn Ólafsson
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
4-2-3-1
Thay người
60’
Tural Bayramov
Rüstam Ahmedzadeh
68’
Johann Berg Gudmundsson
Jón Dagur Þorsteinsson
60’
Emin Makhmudov
Jeyhun Nuriyev
68’
Andri Gudjohnsen
Brynjolfur Andersen Willumsson
72’
Nariman Akhundzade
Renat Dadashov
68’
Kristian Hlynsson
Daniel Gudjohnsen
72’
Khayal Aliyev
Rufat Abdullazada
Cầu thủ dự bị
Salahat Agaev
Hakon Valdimarsson
Rahman Dasdamirov
Anton Ari Einarsson
Sabuhi Abdullazade
Gisli Gottskalk Thordarson
Renat Dadashov
Jón Dagur Þorsteinsson
Rüstam Ahmedzadeh
Brynjolfur Andersen Willumsson
Badavi Hüseynov
Stefán Teitur Thórdarson
Jeyhun Nuriyev
Aron Gunnarsson
Rufat Abdullazada
Andri Fannar Baldursson
Celal Huseynov
Bjarki Bjarkason
Qismat Aliyev
Daniel Gudjohnsen
Anatoliy Nuriev
Hordur Magnusson
Rza Jafarov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Azerbaijan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Ai-xơ-len

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H
3UkraineUkraine421117B H T T
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary522128H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow