Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdulakh Khaybulaev
31 - Ceyhun Nuriyev (Thay: Emin Makhmudov)
60 - Rustam Akhmedzade (Thay: Tural Bayramov)
60 - Bahlul Mustafazade
62 - Renat Dadashov (Thay: Nariman Akhundzade)
72 - Rufat Abdullazada (Thay: Khayal Aliyev)
72 - Rustam Akhmedzade
83 - Anatoliy Nuriyev (Thay: Abdulakh Khaybulaev)
84 - Anton Krivotsyuk
85
- Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)
20 - Sverrir Ingi Ingason (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
39 - Victor Palsson
49 - Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Andri Gudjohnsen)
68 - Jon Thorsteinsson (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
68 - Daniel Gudjohnsen (Thay: Kristian Hlynsson)
68 - Brynjolfur Andersen Willumsson
69 - Stefan Thordarson (Thay: Isak Bergmann Johannesson)
90 - Gisli Thordarson (Thay: Albert Gudmundsson)
90
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Ai-xơ-len
Diễn biến Azerbaijan vs Ai-xơ-len
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Albert Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Isak Bergmann Johannesson rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Thẻ vàng cho Anton Krivotsyuk.
Abdulakh Khaybulaev rời sân và được thay thế bởi Anatoliy Nuriyev.
Thẻ vàng cho Rustam Akhmedzade.
Khayal Aliyev rời sân và được thay thế bởi Rufat Abdullazada.
Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Thẻ vàng cho Brynjolfur Andersen Willumsson.
Kristian Hlynsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson.
Thẻ vàng cho Bahlul Mustafazade.
Tural Bayramov rời sân và được thay thế bởi Rustam Akhmedzade.
Emin Makhmudov rời sân và được thay thế bởi Ceyhun Nuriyev.
Thẻ vàng cho Victor Palsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Johann Berg Gudmundsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sverrir Ingi Ingason đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdulakh Khaybulaev.
Isak Bergmann Johannesson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Neftci Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Ai-xơ-len
Azerbaijan (3-4-2-1): Aydin Bayramov (12), Elvin Badalov (14), Bahlul Mustafazada (4), Anton Krivotsyuk (5), Abbas Hüseynov (13), Emin Makhmudov (8), Abdulakh Khaybulayev (20), Rufat Abbasov (3), Toral Bayramov (7), Khayal Aliyev (19), Nariman Akhundzade (10)
Ai-xơ-len (4-2-3-1): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Mikael Egill Ellertsson (14), Hakon Arnar Haraldsson (9), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Jóhann Gudmundsson (7), Albert Gudmundsson (10), Kristian Hlynsson (20), Andri Gudjohnsen (22)
| Thay người | |||
| 60’ | Tural Bayramov Rüstam Ahmedzadeh | 68’ | Johann Berg Gudmundsson Jón Dagur Þorsteinsson |
| 60’ | Emin Makhmudov Jeyhun Nuriyev | 68’ | Andri Gudjohnsen Brynjolfur Andersen Willumsson |
| 72’ | Nariman Akhundzade Renat Dadashov | 68’ | Kristian Hlynsson Daniel Gudjohnsen |
| 72’ | Khayal Aliyev Rufat Abdullazada | 90’ | Albert Gudmundsson Gisli Gottskalk Thordarson |
| 84’ | Abdulakh Khaybulaev Anatoliy Nuriev | 90’ | Isak Bergmann Johannesson Stefán Teitur Thórdarson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Salahat Agaev | Hakon Valdimarsson | ||
Rahman Dasdamirov | Anton Ari Einarsson | ||
Sabuhi Abdullazade | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Renat Dadashov | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Rüstam Ahmedzadeh | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Badavi Hüseynov | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Jeyhun Nuriyev | Aron Gunnarsson | ||
Rufat Abdullazada | Andri Fannar Baldursson | ||
Celal Huseynov | Bjarki Bjarkason | ||
Qismat Aliyev | Daniel Gudjohnsen | ||
Anatoliy Nuriev | Hordur Magnusson | ||
Rza Jafarov | |||
Nhận định Azerbaijan vs Ai-xơ-len
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T T H |
| 2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T T |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
| 3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T T T H |
| 2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
| 2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
| 4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T T T T |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 2 | 5 | -22 | 2 | B B B B H | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 19 | T T T T T |
| 2 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | T H H T T |
| 3 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | T T B B T |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 2 | 6 | -12 | 2 | B B B H B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
| 4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại