Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dave Kwakman
40 - Kees Smit (Thay: Dave Kwakman)
46 - Mateo Chavez (Thay: Elijah Dijkstra)
65 - Isak Steiner Jensen (Thay: Wassim Bouziane)
65 - Mees de Wit (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)
70 - Matej Sin (Thay: Weslley Pinto)
77 - Isak Steiner Jensen
86 - Billy van Duijl (Thay: Mees de Wit)
90 - Isak Steiner Jensen
90+3'
- Jack Henry-Francis
15 - Harry Wood
25 - Evan Caffrey (Thay: Jack Henry-Francis)
61 - John Martin (Thay: Harry Wood)
61 - Evan Caffrey (Thay: Jonathan Lunney)
61 - Patrick Barrett
66 - John Martin
76 - Sean Gannon (Thay: Milan Mbeng)
77 - Ellis Chapman (Thay: Jack Henry-Francis)
77 - Sean Boyd (Thay: Ademipo Odubeko)
84
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Shelbourne
Diễn biến AZ Alkmaar vs Shelbourne
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isak Steiner Jensen.
Mees de Wit rời sân và được thay thế bởi Billy van Duijl.
V À A A O O O - Isak Steiner Jensen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Isak Steiner Jensen đã ghi bàn!
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi Sean Boyd.
Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Matej Sin.
Jack Henry-Francis rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Thẻ vàng cho John Martin.
Peer Koopmeiners đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mees de Wit đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Patrick Barrett.
Wassim Bouziane rời sân và Isak Steiner Jensen vào thay.
Elijah Dijkstra rời sân và Mateo Chavez vào thay.
Jonathan Lunney rời sân và Evan Caffrey vào thay.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Jack Henry-Francis rời sân và được thay thế bởi Evan Caffrey.
Dave Kwakman rời sân và được thay thế bởi Kees Smit.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Dave Kwakman.
Thẻ vàng cho Harry Wood.
Thẻ vàng cho Jack Henry-Francis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với AFAS Stadion, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Shelbourne
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Elijah Dijkstra (22), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Dave Kwakman (21), Weslley Patati (7), Troy Parrott (9), Wassim Bouziane (75)
Shelbourne (5-3-2): Wessel Speel (13), Milan Mbeng (25), Mark Coyle (8), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), Daniel Kelly (17), Jack Henry-Francis (21), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Harry Wood (7), Ademipo Odubeko (11)
| Thay người | |||
| 46’ | Dave Kwakman Kees Smit | 61’ | Harry Wood John Martin |
| 65’ | Elijah Dijkstra Mateo Chavez | 61’ | Jonathan Lunney Evan Caffrey |
| 65’ | Wassim Bouziane Isak Jensen | 77’ | Milan Mbeng Sean Gannon |
| 77’ | Weslley Pinto Matej Sin | 77’ | Jack Henry-Francis Ellis Chapman |
| 90’ | Mees de Wit Billy van Duijl | 84’ | Ademipo Odubeko Sean Boyd |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Lorcan Healy | ||
Jeroen Zoet | Ali Topcu | ||
Maxim Dekker | Sean Gannon | ||
Ibrahim Sadiq | Tyreke Wilson | ||
Mateo Chavez | Ellis Chapman | ||
Isak Jensen | Sean Boyd | ||
Billy van Duijl | John Martin | ||
Lequincio Zeefuik | Lewis Temple | ||
Kees Smit | Evan Caffrey | ||
Matej Sin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại