Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olivier Aertssen 29 | |
![]() Kees Smit (Kiến tạo: Sven Mijnans) 38 | |
![]() Koen Kostons (Kiến tạo: Jan Faberski) 44 | |
![]() Kees Smit 45+1' | |
![]() Weslley Pinto (Kiến tạo: Sven Mijnans) 45+3' | |
![]() Jadiel Pereira da Gama (Thay: Zico Buurmeester) 46 | |
![]() Koen Kostons (Kiến tạo: Thijs Oosting) 47 | |
![]() David Voute (Thay: Ryan Thomas) 59 | |
![]() Jordy Clasie (Thay: Peer Koopmeiners) 66 | |
![]() Isak Steiner Jensen (Thay: Ro-Zangelo Daal) 67 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Olivier Aertssen) 67 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Jan Faberski) 79 | |
![]() Tristan Gooijer (Thay: Thijs Oosting) 79 | |
![]() Tristan Gooijer 82 | |
![]() Lequincio Zeefuik (Thay: Weslley Pinto) 85 | |
![]() Matej Sin (Thay: Kees Smit) 85 |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs PEC Zwolle


Diễn biến AZ Alkmaar vs PEC Zwolle
Số lượng khán giả hôm nay là 19500 người.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Trọng tài thổi phạt Shola Shoretire của PEC Zwolle vì đã phạm lỗi với Alexandre Penetra.
Tom de Graaff của PEC Zwolle cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tristan Gooijer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
PEC Zwolle bắt đầu một pha phản công.
Dylan Mbayo của PEC Zwolle cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Simon Graves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Voute giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt Kaj de Rooij của PEC Zwolle vì đã phạm lỗi với Wouter Goes.
Alexandre Penetra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle bắt đầu một pha phản công.
Anselmo Garcia MacNulty từ PEC Zwolle chặn một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anselmo Garcia MacNulty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 64%, PEC Zwolle: 36%.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs PEC Zwolle
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Kees Smit (26), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Weslley Patati (7), Mexx Meerdink (35), Ro-Zangelo Daal (27)
PEC Zwolle (4-3-3): Tom de Graaff (16), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Thijs Oosting (25), Ryan Thomas (30), Zico Buurmeester (8), Jan Faberski (19), Koen Kostons (10), Kaj de Rooij (22)


Thay người | |||
66’ | Peer Koopmeiners Jordy Clasie | 59’ | Ryan Thomas David Voute |
67’ | Ro-Zangelo Daal Isak Jensen | 67’ | Olivier Aertssen Shola Shoretire |
85’ | Kees Smit Matej Sin | 79’ | Jan Faberski Dylan Mbayo |
85’ | Weslley Pinto Lequincio Zeefuik | 79’ | Thijs Oosting Tristan Gooijer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Clasie | Dylan Mbayo | ||
Hobie Verhulst | Duke Verduin | ||
Jeroen Zoet | Nick Dobben | ||
Maxim Dekker | Tristan Gooijer | ||
Mateo Chavez | Gabriel Reiziger | ||
Elijah Dijkstra | Jadiel Pereira da Gama | ||
Dave Kwakman | Givaro Rahajaän | ||
Matej Sin | Shola Shoretire | ||
Isak Jensen | Samir Lagsir | ||
Lequincio Zeefuik | Thomas Buitink | ||
Ibrahim Sadiq | David Voute |
Tình hình lực lượng | |||
Seiya Maikuma Va chạm | Jasper Schendelaar Chấn thương đầu gối | ||
Damian van der Haar Va chạm | |||
Jamiro Monteiro Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Nick Fichtinger Va chạm | |||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại