Thứ Ba, 02/12/2025
Troy Parrott (Kiến tạo: Denso Kasius)
29
Mats Hammerich (Thay: Mischa Eberhard)
65
Angelo Campos (Thay: Jonathan De Donno)
65
Isak Steiner Jensen (Thay: Ro-Zangelo Daal)
67
Troy Parrott (Kiến tạo: Sven Mijnans)
74
Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott)
76
Zico Buurmeester (Thay: Kees Smit)
76
Ibrahim Sadiq (Thay: Ernest Poku)
76
Gabriele De Donno (Thay: Marcel Monsberger)
77
Mexx Meerdink (Kiến tạo: Mees De Wit)
80
Javi Navarro (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes)
87
Mateo Chavez (Thay: Mees de Wit)
87

Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs FC Vaduz

số liệu thống kê
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
FC Vaduz
FC Vaduz
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AZ Alkmaar vs FC Vaduz

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Mees de Wit rời sân và được thay thế bởi Mateo Chavez.

87'

Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Javi Navarro.

82' Thẻ vàng cho Gabriele De Donno.

Thẻ vàng cho Gabriele De Donno.

81' Thẻ vàng cho Mexx Meerdink.

Thẻ vàng cho Mexx Meerdink.

80'

Mees de Wit đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Mexx Meerdink ghi bàn!

V À A A O O O - Mexx Meerdink ghi bàn!

77'

Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Gabriele De Donno.

76'

Ernest Poku rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sadiq.

76'

Kees Smit rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.

76'

Troy Parrott rời sân và được thay thế bởi Mexx Meerdink.

75'

Sven Mijnans đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Troy Parrott ghi bàn!

V À A A O O O - Troy Parrott ghi bàn!

67'

Ro-Zangelo Daal rời sân và được thay thế bởi Isak Steiner Jensen.

65'

Jonathan De Donno rời sân và được thay thế bởi Angelo Campos.

65'

Mischa Eberhard rời sân và được thay thế bởi Mats Hammerich.

62' Thẻ vàng cho Mees de Wit.

Thẻ vàng cho Mees de Wit.

53' Thẻ vàng cho Troy Parrott.

Thẻ vàng cho Troy Parrott.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29'

Denso Kasius đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs FC Vaduz

AZ Alkmaar: Jeroen Zoet (41), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Ro-Zangelo Daal (27), Kees Smit (26), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Ernest Poku (7), Troy Parrott (9)

FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Liridon Berisha (5), Denis Simani (6), Nicolas Hasler (4), Stephan Seiler (8), Luca Mack (20), Mischa Eberhard (22), Dantas Fernandez (30), Dominik Schwizer (7), Marcel Monsberger (9), Jonathan De Donno (29)

Thay người
67’
Ro-Zangelo Daal
Isak Jensen
65’
Jonathan De Donno
Angelo Campos
76’
Ernest Poku
Ibrahim Sadiq
65’
Mischa Eberhard
Mats Hammerich
76’
Kees Smit
Zico Buurmeester
77’
Marcel Monsberger
Gabriele De Donno
76’
Troy Parrott
Mexx Meerdink
87’
Ronaldo Dantas Fernandes
Javi Navarro
87’
Mees de Wit
Mateo Chavez
Cầu thủ dự bị
Hobie Verhulst
Benjamin Buchel
Daniël Virginio Deen
Tim Tiado Oehri
Ibrahim Sadiq
Javi Navarro
Mateo Chavez
Mischa Beeli
Isak Jensen
Angelo Campos
Dave Kwakman
Alessio Hasler
Elijah Dijkstra
Florian Hoxha
Zico Buurmeester
Mats Hammerich
Mexx Meerdink
Niklas Lang
Gabriele De Donno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
15/09 - 2022
27/10 - 2022
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
H1: 0-2
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Vaduz

Hạng 2 Thụy Sĩ
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow