![]() Dylan Easton 1 | |
![]() Liam Dick 24 | |
![]() Ethan Walker 58 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Jude Bonnar) 65 | |
![]() Curtis Main (Thay: Ethan Walker) 65 | |
![]() Richard Chin (Thay: Paul McMullan) 68 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Dylan Easton) 68 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Marco Rus) 79 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Scott Brown) 89 | |
![]() Nicholas McAllister 90+3' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Ayr United

Raith Rovers
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Raith Rovers
Ayr United (4-4-1-1): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Nicholas McAllister (2), Liam Dick (3), Scott McMann (33), Jude Bonnar (17), Kyle Ure (14), Mark McKenzie (22), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), George Oakley (9)
Raith Rovers (4-4-1-1): Joshua Rae (1), Josh Mullin (14), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Lewis Stevenson (26), Jordan Doherty (22), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Ross Matthews (8), Paul McMullan (18), Dylan Easton (23)

Ayr United
4-4-1-1
1
David Mitchell
32
Dylan Watret
2
Nicholas McAllister
3
Liam Dick
33
Scott McMann
17
Jude Bonnar
14
Kyle Ure
22
Mark McKenzie
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
9
George Oakley
23
Dylan Easton
18
Paul McMullan
8
Ross Matthews
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
22
Jordan Doherty
26
Lewis Stevenson
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
14
Josh Mullin
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-4-1-1
Thay người | |||
65’ | Ethan Walker Curtis Main | 68’ | Paul McMullan Richard Chin |
65’ | Jude Bonnar Dom Thomas | 68’ | Dylan Easton Jack Hamilton |
79’ | Marco Rus Jake Hastie | 89’ | Scott Brown Kai Montagu |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Russell | Aidan Glavin | ||
Shaun Want | Jai Rowe | ||
Stuart Bannigan | Richard Chin | ||
Curtis Main | Jack Hamilton | ||
Dom Thomas | Lewis Vaughan | ||
Jake Hastie | Lewis Gibson | ||
Matthew Warbrick | Kai Montagu | ||
Callum Hannah | |||
Logan Raeside |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại