![]() Roddy MacGregor 19 | |
![]() (Pen) Josh Fowler 33 | |
![]() Ethan Walker 37 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Ethan Walker) 46 | |
![]() Henry Fieldson (Thay: Charlie Fox) 46 | |
![]() Josh Fowler 52 | |
![]() Dylan Watret (Thay: Kyle Ure) 54 | |
![]() Jude Bonnar (Thay: Scott McMann) 68 | |
![]() Lucas McRoberts (Thay: Curtis Main) 75 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Mark McKenzie) 75 | |
![]() Darryl Carrick (Thay: Tyrece McDonnell) 78 | |
![]() (og) Matthew Shiels 83 | |
![]() Josiah Sowa (Thay: Seb Drozd) 87 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park
số liệu thống kê

Ayr United

Queen's Park
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (5-3-2): David Mitchell (1), Mark McKenzie (22), Kevin Holt (5), Nicholas McAllister (2), Liam Dick (3), Scott McMann (33), Marco Alin Rus (23), Kyle Ure (14), Ethan Walker (21), Curtis Main (10), George Oakley (9)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Euan Murray (4), Charles John Fox (5), Matthew Shiels (22), Louis Longridge (7), Roddy MacGregor (8), Aidan Connolly (11), Seb Drozd (28), Tyrece McDonnell (17), Josh Fowler (14)

Ayr United
5-3-2
1
David Mitchell
22
Mark McKenzie
5
Kevin Holt
2
Nicholas McAllister
3
Liam Dick
33
Scott McMann
23
Marco Alin Rus
14
Kyle Ure
21
Ethan Walker
10
Curtis Main
9
George Oakley
14
Josh Fowler
17
Tyrece McDonnell
28
Seb Drozd
11
Aidan Connolly
8
Roddy MacGregor
7
Louis Longridge
22
Matthew Shiels
5
Charles John Fox
4
Euan Murray
12
Carlo Pignatiello
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ethan Walker Dom Thomas | 46’ | Charlie Fox Henry Fieldson |
54’ | Kyle Ure Dylan Watret | 78’ | Tyrece McDonnell Darryl Carrick |
68’ | Scott McMann Jude Bonnar | 87’ | Seb Drozd Josiah Sowa |
75’ | Mark McKenzie Stuart Bannigan | ||
75’ | Curtis Main Lucas McRoberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Russell | Jack Wills | ||
Stuart Bannigan | Henry Fieldson | ||
Dom Thomas | Darryl Carrick | ||
Jake Hastie | Aiden McGinlay | ||
Jude Bonnar | Timam Scott | ||
Lucas McRoberts | Jamie Bradley | ||
Dylan Watret | Josiah Sowa | ||
Rocco Friel | |||
Ross Mclean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại