![]() Jamie Murphy 15 | |
![]() Iain Wilson 18 | |
![]() Marco Rus 45 | |
![]() Stuart Bannigan 45 | |
![]() Aaron Comrie 52 | |
![]() Jude Bonnar (Thay: Jamie Murphy) 58 | |
![]() Kyle Ure (Thay: Stuart Bannigan) 58 | |
![]() Cameron Ballantyne (Thay: Aaron Comrie) 58 | |
![]() Kian Taylor (Thay: Iain Wilson) 58 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Owen Moffat) 58 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Cameron Blues) 58 | |
![]() Marco Rus 61 | |
![]() Nicholas McAllister (Thay: Dylan Watret) 70 | |
![]() Anton Dowds (Thay: Ethan Walker) 70 | |
![]() Cameron Ballantyne 76 | |
![]() Cameron MacPherson 80 | |
![]() Curtis Main (Thay: Marco Rus) 82 | |
![]() Ben Dempsey 87 | |
![]() Arron Lyall (Thay: Eamonn Brophy) 88 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Ayr United

Greenock Morton
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Greenock Morton
Ayr United (4-3-3): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Ben Dempsey (8), Stuart Bannigan (6), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22)
Greenock Morton (4-4-2): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Dylan Corr (4), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Iain Wilson (27), Cameron MacPherson (17), Owen Moffat (7), Eamonn Brophy (10), Oluwatomisin Adeloye (9)

Ayr United
4-3-3
1
David Mitchell
32
Dylan Watret
20
Leon King
5
Kevin Holt
33
Scott McMann
8
Ben Dempsey
6
Stuart Bannigan
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
15
Jamie Murphy
22
Mark McKenzie
9
Oluwatomisin Adeloye
10
Eamonn Brophy
7
Owen Moffat
17
Cameron MacPherson
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
4
Dylan Corr
20
Aaron Comrie
1
James Storer

Greenock Morton
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Stuart Bannigan Kyle Ure | 58’ | Aaron Comrie Cammy Ballantyne |
58’ | Jamie Murphy Jude Bonnar | 58’ | Iain Wilson Kian Taylor |
70’ | Dylan Watret Nicholas McAllister | 58’ | Cameron Blues Michael Garrity |
70’ | Ethan Walker Anton Dowds | 58’ | Owen Moffat Nathan Shaw |
82’ | Marco Rus Curtis Main | 88’ | Eamonn Brophy Arron Lyall |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Russell | Cammy Ballantyne | ||
Nicholas McAllister | Sonny Hart | ||
Shaun Want | Kian Taylor | ||
Anton Dowds | Zak McKay | ||
Curtis Main | Michael Garrity | ||
Dom Thomas | Kerr Robertson | ||
Kyle Ure | Grant Gillespie | ||
Jude Bonnar | Nathan Shaw | ||
Arron Lyall |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H H B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 4 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -2 | 18 | H B H T T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 11 | 1 | 8 | 2 | -1 | 11 | H H T H B |
8 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H |
9 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B H T H B |
10 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại