Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Ayr United vs Greenock Morton hôm nay 18-10-2025

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 18/10

Kết thúc

Ayr United

Ayr United

2 : 1

Greenock Morton

Greenock Morton

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 18/10/2025
Vòng 11 - Hạng 2 Scotland
Somerset Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jamie Murphy
15
Iain Wilson
18
Marco Rus
45
Stuart Bannigan
45
Aaron Comrie
52
Jude Bonnar (Thay: Jamie Murphy)
58
Kyle Ure (Thay: Stuart Bannigan)
58
Cameron Ballantyne (Thay: Aaron Comrie)
58
Kian Taylor (Thay: Iain Wilson)
58
Nathan Shaw (Thay: Owen Moffat)
58
Michael Garrity (Thay: Cameron Blues)
58
Marco Rus
61
Nicholas McAllister (Thay: Dylan Watret)
70
Anton Dowds (Thay: Ethan Walker)
70
Cameron Ballantyne
76
Cameron MacPherson
80
Curtis Main (Thay: Marco Rus)
82
Ben Dempsey
87
Arron Lyall (Thay: Eamonn Brophy)
88

Thống kê trận đấu Ayr United vs Greenock Morton

số liệu thống kê
Ayr United
Ayr United
Greenock Morton
Greenock Morton
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ayr United vs Greenock Morton

Ayr United (4-3-3): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Ben Dempsey (8), Stuart Bannigan (6), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22)

Greenock Morton (4-4-2): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Dylan Corr (4), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Iain Wilson (27), Cameron MacPherson (17), Owen Moffat (7), Eamonn Brophy (10), Oluwatomisin Adeloye (9)

Ayr United
Ayr United
4-3-3
1
David Mitchell
32
Dylan Watret
20
Leon King
5
Kevin Holt
33
Scott McMann
8
Ben Dempsey
6
Stuart Bannigan
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
15
Jamie Murphy
22
Mark McKenzie
9
Oluwatomisin Adeloye
10
Eamonn Brophy
7
Owen Moffat
17
Cameron MacPherson
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
4
Dylan Corr
20
Aaron Comrie
1
James Storer
Greenock Morton
Greenock Morton
4-4-2
Thay người
58’
Stuart Bannigan
Kyle Ure
58’
Aaron Comrie
Cammy Ballantyne
58’
Jamie Murphy
Jude Bonnar
58’
Iain Wilson
Kian Taylor
70’
Dylan Watret
Nicholas McAllister
58’
Cameron Blues
Michael Garrity
70’
Ethan Walker
Anton Dowds
58’
Owen Moffat
Nathan Shaw
82’
Marco Rus
Curtis Main
88’
Eamonn Brophy
Arron Lyall
Cầu thủ dự bị
Liam Russell
Cammy Ballantyne
Nicholas McAllister
Sonny Hart
Shaun Want
Kian Taylor
Anton Dowds
Zak McKay
Curtis Main
Michael Garrity
Dom Thomas
Kerr Robertson
Kyle Ure
Grant Gillespie
Jude Bonnar
Nathan Shaw
Arron Lyall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
26/03 - 2022
Hạng 2 Scotland
03/09 - 2022
05/11 - 2022
08/03 - 2023
08/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
05/08 - 2023
28/10 - 2023
02/01 - 2024
10/04 - 2024
28/09 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
08/03 - 2025
23/08 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Ayr United

Hạng 2 Scotland
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Scotland
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Greenock Morton

Hạng 2 Scotland
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone117311124T T H H B
2Partick ThistlePartick Thistle10631421T T H H T
3ArbroathArbroath11533-218H B H T T
4Ayr UnitedAyr United10451517T T H T T
5Raith RoversRaith Rovers11425-214H T B B B
6Dunfermline AthleticDunfermline Athletic10334312B B B H T
7Greenock MortonGreenock Morton11182-111H H T H B
8Queen's ParkQueen's Park11164-69B B H B H
9Ross CountyRoss County11155-48B H T H B
10AirdrieoniansAirdrieonians10046-84H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow