Barney Stewart (Kiến tạo: Matty Todd) 42 | |
Scott McMann 45+1' | |
Chris Hamilton 54 | |
Jude Bonnar (Thay: Stuart Bannigan) 62 | |
Alfons Amade (Thay: Chris Hamilton) 68 | |
Jefferson Caceres (Thay: Rory MacLeod) 68 | |
Curtis Main (Thay: Mark McKenzie) 72 | |
Sam Fisher (Thay: Matty Todd) 76 | |
Anton Dowds (Thay: Nicholas McAllister) 78 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Barney Stewart) 82 | |
John Tod 85 | |
Liam Dick 87 | |
Jamie Murphy 90 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Ayr United

Dunfermline Athletic
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Dunfermline Athletic
Ayr United (3-5-2): David Mitchell (1), Leon King (20), Scott McMann (33), Liam Dick (3), Nicholas McAllister (2), Kyle Ure (14), Stuart Bannigan (6), Mark McKenzie (22), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), Jamie Murphy (15)
Dunfermline Athletic (3-5-2): Deniz Mehmet (1), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Nurudeen Abdulai (18), John Tod (31), Matty Todd (10), Chris Hamilton (5), Charlie Gilmour (8), Rory MacLeod (16), Robbie Fraser (47), Barney Stewart (19), Andrew Tod (26)

Ayr United
3-5-2
1
David Mitchell
20
Leon King
33
Scott McMann
3
Liam Dick
2
Nicholas McAllister
14
Kyle Ure
6
Stuart Bannigan
22
Mark McKenzie
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
15
Jamie Murphy
26
Andrew Tod
19
Barney Stewart
47
Robbie Fraser
16
Rory MacLeod
8
Charlie Gilmour
5
Chris Hamilton
10
Matty Todd
31
John Tod
18
Nurudeen Abdulai
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
3-5-2
| Thay người | |||
| 62’ | Stuart Bannigan Jude Bonnar | 68’ | Rory MacLeod Jefferson Caceres |
| 72’ | Mark McKenzie Curtis Main | 68’ | Chris Hamilton Alfons Amade |
| 78’ | Nicholas McAllister Anton Dowds | 76’ | Matty Todd Sam Fisher |
| 82’ | Barney Stewart Kane Ritchie-Hosler | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Liam Russell | Mason Munn | ||
Shaun Want | Ewan Otoo | ||
Kevin Holt | Kane Ritchie-Hosler | ||
Anton Dowds | Jefferson Caceres | ||
Curtis Main | Alfons Amade | ||
Dom Thomas | Sam Fisher | ||
Jude Bonnar | Keith Bray | ||
Jamie Hislop | Tashan Oakley-Boothe | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch