![]() Frankie Musonda 12 | |
![]() Kevin Holt (Kiến tạo: Declan Glass) 58 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Paul Smith) 59 | |
![]() Jack Young (Thay: Francis Amartey) 59 | |
![]() Jack Young (Thay: Paul Smith) 59 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Francis Amartey) 59 | |
![]() Louis Moult (Kiến tạo: Mathew Anim Cudjoe) 62 | |
![]() Kevin Holt 65 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Mark McKenzie) 66 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Tony Watt) 72 | |
![]() Declan Glass 76 | |
![]() Finn Ecrepont (Thay: Aiden McGeady) 79 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Glenn Middleton) 81 | |
![]() Rory MacLeod (Thay: Louis Moult) 82 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Declan Glass) 89 | |
![]() Kevin Holt (Kiến tạo: Kai Fotheringham) 90 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Dundee United
số liệu thống kê

Ayr United

Dundee United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Dundee United
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Mark McKenzie (22), Frankie Musonda (4), Paul Smith (18), Aiden McGeady (10), Francis Amartey (17), Ahkeem Rose (9)
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Declan Glass (21), Ross Docherty (23), Glenn Middleton (15), Tony Watt (32), Mathew Anim Cudjoe (28), Louis Moult (9)

Ayr United
4-4-2
1
Charlie Albinson
2
Nicholas McAllister
14
George Stanger
5
Sean McGinty
3
Patrick Reading
22
Mark McKenzie
4
Frankie Musonda
18
Paul Smith
10
Aiden McGeady
17
Francis Amartey
9
Ahkeem Rose
9
Louis Moult
28
Mathew Anim Cudjoe
32
Tony Watt
15
Glenn Middleton
23
Ross Docherty
21
Declan Glass
33
Scott McMann
4 2
Kevin Holt
31
Declan Gallagher
8
Liam Grimshaw
1
Jack Walton

Dundee United
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Francis Amartey Scott Tomlinson | 72’ | Tony Watt Archie Meekison |
59’ | Paul Smith Jack Young | 81’ | Glenn Middleton Kai Fotheringham |
66’ | Mark McKenzie Fraser Bryden | 82’ | Louis Moult Rory MacLeod |
79’ | Aiden McGeady Finn Ecrepont | 89’ | Declan Glass Chris Mochrie |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Owen Stirton | ||
Scott Tomlinson | Jack Newman | ||
Finn Ecrepont | Oliver Denham | ||
Fraser Bryden | Ross Graham | ||
Oliver Pendlebury | Archie Meekison | ||
Jack Young | Kai Fotheringham | ||
Elicha Ahui | Flynn Duffy | ||
Chris Mochrie | |||
Rory MacLeod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại